Game | Emparceiramentos por tabuleiro | Res. | dbkey | Rd | Torneio | PGN | GameID |
Show | Phan, Tran Bao Khang (2356) - Pham, Tran Gia Phuc (2338) | 0-1 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 4285924 |
Show | Dinh, Nho Kiet (2359) - Lam, Duc Hai Nam (2341) | 1-0 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4285925 |
Show | Banh, Gia Huy (2362) - Pham, Hoang Nam Anh (2380) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 e6 | 4285926 |
Show | Doan, The Duc (2367) - Nguyen, Ha Thi Hai (2365) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 4285927 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (2382) - Ta, Nguyen Bao (2373) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4285928 |
Show | Pham, Nguyen Tuan Anh (2379) - Nguyen, Vuong Tung Lam (2347) | 0-1 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4285929 |
Show | Dang, Nguyen Tien Dung (2371) - Huynh, Le Minh Hoang (2363) | 0-1 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. c3 e5 4 | 4285930 |
Show | Hoang, Le Minh Bao (2375) - Tran, Nguyen Hoang Lam (2346) | 1-0 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4285931 |
Show | Pham, Viet Thien Phuoc (2337) - Tran, Khai Duy (2369) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 4285932 |
Show | Bui, Tran Minh Khang (2358) - Nguyen, Anh Khoa (2351) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 4285933 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (2377) - Nguyen, Thai Son (2336) | 0-1 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4285934 |
Show | Hoang, Dinh Duy (2370) - Pham, Dang Minh (2342) | 0-1 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4285935 |
Show | Bui, Huu Duc (2368) - Do, Quang Minh (2344) | 1-0 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. e3 Nf6 4 | 4285936 |
Show | Ngo, Nhat Nguyen Khang (2357) - Le, Ngoc Minh Truong (2333) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4285937 |
Show | Pham, Vinh Phu (2339) - Nguyen, Tran Huy Khanh (2352) | 1-0 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 4285938 |
Show | Dam, Quoc Bao (2376) - Bui, Quoc Huy (2361) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4285939 |
Show | Nguyen, Luong Duc (2366) - Nguyen, Gia Khanh (2353) | 1-0 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4285940 |
Show | Le, Hoang Anh (2381) - Nguyen, Phu Trong (2334) | 0-1 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4285941 |
Show | Le, Tuan Huy (2360) - Ho, Dang Nhat Minh (2343) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4285942 |
Show | Ha, Nguyen Nam Khanh (2355) - Giap, Xuan Cuong (2372) | 1-0 | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4285943 |
Show | Huynh, Tan Phat (2340) - Ha, Quoc Khanh (2354) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4285944 |
Show | Le, Quang Thai (2335) - Ta, Anh Khoi (2350) | ½-½ | 646757 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4285945 |