Encontraram-se 25 partidas com estes critérios

Base de dados de jogos do Chess Results

Nota: não há diferença entre maiscúlas e minúsculas. Pelo menos um dos campos com asterísco (*) é obrigatório.

Apelido *) Primeiro Nome Número FIDE *) Número nacional *) Torneio *) Chave da base de dados *) Da ronda Até à ronda Torneios terminados entre Cor Resultado e Maximum number of lines
GameEmparceiramentos por tabuleiroRes.dbkeyRdTorneioPGNGameID
ShowDinh, Nho Kiet (2359) - Nguyen, Nghia Gia An (2382)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4.4274977
ShowPhan, Tran Bao Khang (2356) - Pham, Hoang Nam Anh (2380)0-16467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 44274978
ShowPham, Nguyen Tuan Anh (2379) - Nguyen, Khanh Lam (2348)0-16467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 44274979
ShowHoang, Le Minh Bao (2375) - Do, Quang Minh (2344)0-16467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd44274980
ShowNguyen, Gia Khanh (2353) - Phan, Nguyen Thai Bao (2374)½-½6467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 44274981
ShowNguyen, Anh Khoa (2351) - Hoang, Dinh Duy (2370)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 e6 3. d4 cxd4 4274982
ShowNguyen, Vuong Tung Lam (2347) - Bui, Huu Duc (2368)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 f5 2. Nf3 e6 3. g3 Nf6 44274983
ShowNguyen, Ha Thi Hai (2365) - Pham, Tran Gia Phuc (2338)½-½6467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.4274984
ShowLam, Duc Hai Nam (2341) - Banh, Gia Huy (2362)½-½6467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4274985
ShowNguyen, Xuan Truong (2332) - Le, Tuan Huy (2360)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4274986
ShowNguyen, Hoang Bach (2377) - Tran, Nguyen Hoang Lam (2346)0-16467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d6 2. c4 c6 3. Nf3 Nd7 44274987
ShowDang, Nguyen Tien Dung (2371) - Nguyen, Tran Huy Khanh (2352)½-½6467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. d4 cxd4 3. c3 Nc6 4274988
ShowDoan, The Duc (2367) - Nguyen, Thai Son (2336)½-½6467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4.4274989
ShowLe, Ngoc Minh Truong (2333) - Ngo, Tran Trung Hieu (2364)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. d4 d5 3. f3 dxe4 44274990
ShowBui, Quoc Huy (2361) - Pham, Dang Minh (2342)0-16467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 d6 4274991
ShowPham, Vinh Phu (2339) - Bui, Tran Minh Khang (2358)½-½6467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44274992
ShowLe, Hoang Anh (2381) - Ha, Nguyen Nam Khanh (2355)0-16467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 e6 2. Nf3 b6 3. c4 Bb7 44274993
ShowTruong, Sy Khoi (2349) - Tran, Le Viet Anh (2378)½-½6467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4274994
ShowTran, Dai Loi (2345) - Dam, Quoc Bao (2376)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d6 2. d4 c6 3. Bd3 Qc7 44274995
ShowTa, Nguyen Bao (2373) - Ha, Quoc Khanh (2354)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54274996
ShowHo, Dang Nhat Minh (2343) - Giap, Xuan Cuong (2372)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. e3 c6 3. f4 e6 4. 4274997
ShowTran, Khai Duy (2369) - Ta, Anh Khoi (2350)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54274998
ShowPham, Viet Thien Phuoc (2337) - Nguyen, Luong Duc (2366)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d64274999
ShowHuynh, Le Minh Hoang (2363) - Huynh, Tan Phat (2340)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc64275000
ShowNgo, Nhat Nguyen Khang (2357) - Nguyen, Phu Trong (2334)1-06467572GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4.4275001