Game | Emparceiramentos por tabuleiro | Res. | dbkey | Rd | Torneio | PGN | GameID |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1989) - Tran, Phan Bao Khanh (1993) | 0-1 | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3257820 |
Show | Dong, Khanh Linh (1999) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1986) | 1-0 | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. c4 b6 3. Nf3 Bb7 4 | 3257821 |
Show | Nguyen, Hong Anh (2000) - Kieu, Bich Thuy (1997) | 1-0 | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 3257822 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1991) - Cao, Minh Trang (1987) | 1-0 | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3257823 |
Show | Vu, Khanh Linh (1990) - Tran, Thi Diem Quynh (1996) | 0-1 | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 3257824 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1995) - Bui, Thi Diep Anh (1984) | 0-1 | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 3257825 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1988) - Le, Thi Nhu Quynh (1992) | 1-0 | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 b6 4 | 3257826 |
Show | Duong, Thi Thanh Huyen (1982) - Ha, Phuong Hoang Mai (1998) | ½-½ | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3257827 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1985) - Vo, Mai Truc (1980) | ½-½ | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 dxc4 | 3257828 |
Show | Dao, Thien Kim (1981) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1983) | ½-½ | 453391 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3257829 |