Game | Emparceiramentos por tabuleiro | Res. | dbkey | Rd | Torneio | PGN | GameID |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1993) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1986) | ½-½ | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. g3 d5 3. c4 Nf6 4. | 3257810 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1991) - Dong, Khanh Linh (1999) | 0-1 | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3257811 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1997) - Tran, Thi Phuong Anh (1989) | ½-½ | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3257812 |
Show | Cao, Minh Trang (1987) - Nguyen, Hong Anh (2000) | ½-½ | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3257813 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1998) - Vo, Thi Thuy Tien (1995) | ½-½ | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 g6 2. c4 d6 3. Nc3 Bg7 4 | 3257814 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1992) - Vu, Khanh Linh (1990) | ½-½ | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 Nf6 | 3257815 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1984) - Duong, Thi Thanh Huyen (1982) | 1-0 | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 3257816 |
Show | Tran, Thi Diem Quynh (1996) - Nguyen, Hoang Vo Song (1985) | 1-0 | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3257817 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1994) - Dao, Thien Kim (1981) | ½-½ | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3257818 |
Show | Vo, Mai Truc (1980) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1983) | ½-½ | 453391 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 3257819 |