Encontraram-se 10 partidas com estes critérios

Base de dados de jogos do Chess Results

Nota: não há diferença entre maiscúlas e minúsculas. Pelo menos um dos campos com asterísco (*) é obrigatório.

Apelido *) Primeiro Nome Número FIDE *) Número nacional *) Torneio *) Chave da base de dados *) Da ronda Até à ronda Torneios terminados entre Cor Resultado e Maximum number of lines
GameEmparceiramentos por tabuleiroRes.dbkeyRdTorneioPGNGameID
ShowNguyen, Thi Minh Oanh (1986) - Pham, Thanh Phuong Thao (1991)½-½4533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Bg5 h6 3. Bh4 c6 43257800
ShowNguyen, Hong Anh (2000) - Tran, Phan Bao Khanh (1993)0-14533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 43257801
ShowDong, Khanh Linh (1999) - Ha, Phuong Hoang Mai (1998)1-04533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 43257802
ShowKieu, Bich Thuy (1997) - Le, Thi Nhu Quynh (1992)1-04533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 3257803
ShowCao, Minh Trang (1987) - Tran, Thi Diem Quynh (1996)1-04533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 e6 2. Nf3 f5 3. Bf4 Nf6 3257804
ShowTran, Thi Phuong Anh (1989) - Nguyen, Thi Minh Thu (1994)1-04533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 d6 2. d4 g6 3. f4 Bg7 4.3257805
ShowVu, Khanh Linh (1990) - Duong, Thi Thanh Huyen (1982)½-½4533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd53257806
ShowVo, Thi Thuy Tien (1995) - Vo, Mai Truc (1980)1-04533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 43257807
ShowNguyen, Hoang Vo Song (1985) - Nguyen, Xuan Nhi (1988)½-½4533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 3257808
ShowDao, Thien Kim (1981) - Bui, Thi Diep Anh (1984)½-½4533915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 Nx3257809