Encontraram-se 8 partidas com estes critérios

Base de dados de jogos do Chess Results

Nota: não há diferença entre maiscúlas e minúsculas. Pelo menos um dos campos com asterísco (*) é obrigatório.

Apelido *) Primeiro Nome Número FIDE *) Número nacional *) Torneio *) Chave da base de dados *) Da ronda Até à ronda Torneios terminados entre Cor Resultado e Maximum number of lines
GameEmparceiramentos por tabuleiroRes.dbkeyRdTorneioPGNGameID
ShowLe, Tri Kien (1915) - Nguyen, Quoc Hy (1919)½-½3748763GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e5 42841992
ShowPham, Cong Minh (1908) - Bui, Dang Loc (1911)½-½3748763GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 42841993
ShowNguyen, Quang Duc (1918) - Nguyen, Hoang Hiep (1913)½-½3748763GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nd2 Bf52841994
ShowNguyen, Duc Sang (1914) - Vu, Hoang Gia Bao (1904)½-½3748763GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 42841995
ShowNguyen, Phuc Thanh (1912) - Pham, Quang Dung (1903)1-03748763GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 42841996
ShowVo, Pham Thien Phuc (1910) - Nguyen, Trung Dung (1900)½-½3748763GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 42841997
ShowTran, Minh Dat (1920) - Nguyen, Quang Hieu (1902)1-03748763GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Bc5 42841998
ShowNguyen, Huu Khang (1901) - Dang, Tuan Linh (1906)1-03748763GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. h3 e5 2. c4 Nc6 3. Nc3 f5 42841999