Encontraram-se 9 partidas com estes critérios

Base de dados de jogos do Chess Results

Nota: não há diferença entre maiscúlas e minúsculas. Pelo menos um dos campos com asterísco (*) é obrigatório.

Apelido *) Primeiro Nome Número FIDE *) Número nacional *) Torneio *) Chave da base de dados *) Da ronda Até à ronda Torneios terminados entre Cor Resultado e Maximum number of lines
GameEmparceiramentos por tabuleiroRes.dbkeyRdTorneioPGNGameID
ShowVu, Hoang Gia Bao (1995) - Hoang, Minh Hieu (1992)½-½1838897GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1517816
ShowNguyen, Duc Dung (1994) - Nguyen, Quoc Hy (1998)0-11838897GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c4 g6 41517817
ShowPham, Huynh Tu (1984) - Pham, Quang Hung (2000)0-11838897GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 1517818
ShowVo, Thien An (1997) - Dang, Ngoc Minh (1989)½-½1838897GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg71517819
ShowAn, Dinh Minh (1990) - Nguyen, Hoang Minh (1988)0-11838897GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q1517820
ShowPham, Cong Minh (1987) - Nguyen, Minh Trong (1981)0-11838897GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 1517821
ShowNguyen, Minh Chi Thien (1982) - Bui, Huy Phuoc (1986)0-11838897GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51517822
ShowHoang, Quoc Khanh (1991) - Nguyen, Khac Tu (1983)0-11838897GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1517823
ShowNguyen, Le Ngoc Quy (1985) - Nguyen, Viet Bach (1996)1-01838897GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41517824