Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | Le, Quang Liem (2000) - Cao, Sang (1989) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 2940333 |
Show | Pham, Chuong (1988) - Le, Tuan Minh (1999) | ½-½ | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nf3 d5 4 | 2940334 |
Show | Tran, Tuan Minh (1998) - Nguyen, Van Thanh (1985) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 Nc6 | 2940335 |
Show | Tran, Minh Thang (1982) - Nguyen, Duc Hoa (1995) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 e6 3. e3 b6 4 | 2940336 |
Show | Nguyen, Van Huy (1994) - Nguyen, Phuoc Tam (1971) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 2940337 |
Show | Nguyen, Van Hai (1980) - Dao, Thien Hai (1997) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nc6 | 2940338 |
Show | Hoang, Van Ngoc (1974) - Bui, Vinh (1993) | 0-1 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. g3 d5 3. Nf3 e6 4 | 2940339 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1992) - Dinh, Duc Trong (1983) | ½-½ | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 c5 4 | 2940340 |
Show | Ngo, Thanh Tung (1940) - Le, Quang Long (1991) | ½-½ | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 f5 2. b3 d6 3. d4 Nf6 4 | 2940341 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1986) - Tu, Hoang Thai (1975) | ½-½ | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2940342 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1996) - Lu, Chan Hung (1973) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 b6 3. e4 Bb7 4. | 2940343 |
Show | Hoang, Canh Huan (1990) - Doan, Van Duc (1968) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 Nf6 4 | 2940344 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1969) - Dang, Hoang Son (1981) | 0-1 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. Bxf6 ex | 2940345 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1966) - Duong, The Anh (1979) | 0-1 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Na3 Nc6 | 2940346 |
Show | Bao, Khoa (1978) - Duong, Thuong Cong (1964) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d6 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 2940347 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1965) - Le, Minh Hoang (1977) | ½-½ | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 2940348 |
Show | Le, Huu Thai (1976) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1962) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 g6 2. Bf4 Bg7 3. e3 Nf6 | 2940349 |
Show | Pham, Xuan Dat (1972) - Pham, Minh Hieu (1960) | ½-½ | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2940350 |
Show | Pham, Cong Minh (1957) - Nguyen, Hoai Nam (1970) | ½-½ | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4. | 2940351 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1967) - Nguyen, Quang Trung (1954) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. e4 d6 4 | 2940352 |
Show | Vo, Thanh Ninh (1984) - Nguyen, Thanh Lam (1950) | 0-1 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 Nf6 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 | 2940353 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1963) - Pham, Quang Dung (1948) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. c4 Nf6 4 | 2940354 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1955) - Duong, Thien Chuong (1956) | 0-1 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2940355 |
Show | Pham, Anh Kien (1947) - Nguyen, Viet Huy (1958) | 0-1 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 d5 | 2940356 |
Show | Phan, Luong (1953) - Dang, Tuan Linh (1944) | 0-1 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2940357 |
Show | Tran, Quoc Phu (1951) - Dang, Hoang Quy Nhan (1942) | 1-0 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nc6 3. g3 Bc5 | 2940358 |
Show | Do, An Hoa (1949) - Bui, Thanh Tung (1941) | 0-1 | 395645 | 3 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 2940359 |