Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | GM Nguyen, Ngoc Truong Son (1993) - Nguyen, Quang Trung (1951) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 2691396 |
Show | CM Nguyen, Huynh Minh Thien (1957) - IM Nguyen, Anh Khoi (1991) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. Nf3 b6 2. g3 Bb7 3. Bg2 g6 | 2691397 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (1989) - Chu, Quoc Thinh (1947) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 2691398 |
Show | Phan, Luong (1953) - IM Pham, Chuong (1987) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2691399 |
Show | IM Nguyen, Van Hai (1985) - Hoang, Quoc Khanh (1943) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e4 Be7 | 2691400 |
Show | CM Nguyen, Lam Tung (1945) - IM Pham, Le Thao Nguyen (1983) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2691401 |
Show | CM Tran, Thanh Tu (1981) - Le, Tri Kien (1939) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. Nc3 d5 2. d4 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 2691402 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1941) - IM Duong, The Anh (1979) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. d3 b5 4. | 2691403 |
Show | Tran, Manh Tien (1977) - CM Vu, Hoang Gia Bao (1935) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2691404 |
Show | Bui, Dang Loc (1937) - CM Nguyen, Hoang Nam (1975) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4 | 2691405 |
Show | CM Nguyen, Quoc Hy (1973) - Pham, Anh Kien (1931) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 f5 2. g3 e6 3. Bg2 Nf6 4 | 2691406 |
Show | Pham, Quang Dung (1933) - Dao, Minh Nhat (1967) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. Nf3 d5 2. d4 Bf5 3. g3 e6 4 | 2691407 |
Show | CM Le, Nguyen Khoi Nguyen (1965) - Pham, Xuan Dat (1885) | ½-½ | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. f3 dxe4 4 | 2691408 |
Show | Dang, Tuan Linh (1907) - Huynh, Minh Chien (1963) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 2691409 |
Show | Pham, Minh Hieu (1961) - Pham, Phuc Khoi Nguyen (1865) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 2691410 |
Show | Nguyen, Anh Dung A (1891) - FM Ngo, Duc Tri (1959) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 2691411 |
Show | Duong, Thuong Cong (1969) - Nguyen, Tan Thinh (1971) | ½-½ | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nc6 3. g3 Bc5 | 2691412 |
Show | Nguyen, Duy Trung (1955) - Tran, Duc Tu (1905) | ½-½ | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2691413 |
Show | Nguyen, Le Minh Phu (1949) - Nguyen, Quoc Truong Son (1897) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2691414 |
Show | Nguyen, Sinh Cung (1895) - Pham, Minh Hieu (1929) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 2691415 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1927) - Vuong, Hong Cuong (1893) | ½-½ | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 e5 3. g3 Nf6 4 | 2691416 |
Show | Le, Anh Duong (1887) - Huynh, Quoc An (1925) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 Nc6 4 | 2691417 |
Show | Le, Minh Kha (1923) - Nguyen, Trung Dung (1889) | ½-½ | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2691418 |
Show | Nguyen, Trung Duc (1883) - Nguyen, Minh Dat (1921) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. c3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2691419 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1919) - Ngo, Duy Hoang (1881) | ½-½ | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2691420 |
Show | Mai, Tien Huy (1879) - Pham, Anh Dung (1917) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e5 2. d3 Bc5 3. Nf3 d6 4 | 2691421 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1915) - Vu, Quoc Hung (1877) | 0-1F | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | {Trắng bá» cuá»™c | 2691422 |
Show | Nguyen, Quang Hung (1875) - Bui, Huu Duc (1913) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 2691423 |
Show | Nguyen, Duy Linh (1871) - Do, An Hoa (1909) | ½-½ | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2691424 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1903) - Tran, Van Hoang Lam (1873) | 1-0 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 Nf6 | 2691425 |
Show | Do, Thanh Trung (1867) - Nguyen, Minh Chi Thien (1901) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2691426 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1899) - Nguyen, Tuan Phuong (1869) | 0-1 | 357448 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 | 1. e4 e6 2. d4 c5 3. Nf3 Nf6 4 | 2691427 |