Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | Bui, Minh Thanh (1852) - Huynh, Hai Him (1888) | 0-1 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1928545 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1885) - Dao, Minh Nhat (1891) | 0-1 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1928546 |
Show | Pham, Phu Quang (1855) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1887) | 1-0 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1928547 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1886) - Dang, Anh Quoc (1854) | 0-1 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 Be7 | 1928548 |
Show | Ngo, Duc Tri (1892) - Le, Nhat Khanh Huy (1879) | 1-0 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 1928549 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1882) - Nguyen, Nhat Huy (1878) | 1-0 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. g3 g6 4 | 1928550 |
Show | Nguyen, Minh Nhat (1873) - Nguyen, Tien Phuc (1884) | ½-½ | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. c4 g6 2. g3 Nc6 3. Bg2 Bg7 | 1928551 |
Show | Nguyen, Khanh Duong (1865) - Nguyen, Lam Thien (1876) | ½-½ | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1928552 |
Show | Quan, Phu Long (1861) - Dang, Bao Thien (1872) | 0-1 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. d4 c6 2. Nf3 d5 3. e3 Bf5 4 | 1928553 |
Show | Nguyen, Duy Tan (1853) - Tran, Hoang Phu Vinh (1871) | ½-½ | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 1928554 |
Show | Le, Chien Thang (1851) - Nguyen, Anh Dung (b) (1869) | 0-1 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. e4 c5 2. d3 e6 3. g3 d5 4. | 1928555 |
Show | Ly, Dinh Minh Man (1859) - Hoang, Minh Duc (1864) | 1-0 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nf3 Bf5 | 1928556 |
Show | Nguyen, Phan Hieu Minh (1858) - Pham, Duc Khoi (1889) | ½-½ | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1928557 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1867) - Nguyen, The Van (1874) | 1-0 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 f5 4. | 1928558 |
Show | Nguyen, Quoc Anh (1870) - Le, Anh Quang (1856) | 1-0 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1928559 |
Show | Dao, Xuan Thuy (1875) - Do, Thanh Loc (1860) | 1-0 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. c3 dxc3 | 1928560 |
Show | Pham, Gia Hien (1863) - Bui, Trung Hieu (1862) | 1-0 | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 Bf5 | 1928561 |
Show | Nguyen, Phan Nguyen (1857) - Nguyen, Phu Binh (1866) | ½-½ | 230315 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1928562 |