U11 Nam. Giải cờ vua câu lạc bộ TChess lần thứ 4, năm 2024 Last update 01.09.2024 05:35:03, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Phạm, Thái Bảo | | VIE | 1994 | U11 Nam |
2 | | Trần, Minh Đức | | VIE | 1993 | U11 Nam |
3 | | Nguyễn, Thanh Duy | | VIE | 1992 | U11 Nam |
4 | | Trần, Mạnh Hùng | | VIE | 1991 | U11 Nam |
5 | | Nguyễn, Triều Khang | | VIE | 1990 | U11 Nam |
6 | | Nguyễn, Anh Khôi | | VIE | 1989 | U11 Nam |
7 | | Võ, Đăng Khôi | | VIE | 1988 | U11 Nam |
8 | | Nguyễn, Gia Kiên | | VIE | 1987 | U11 Nam |
9 | | Đinh, Trần Nam Kiệt | | VIE | 1986 | U11 Nam |
10 | | Huỳnh, Lê Tuấn Kiệt | | VIE | 1985 | U11 Nam |
11 | | La, Nguyễn Thế Kỳ | | VIE | 1984 | U11 Nam |
12 | | Đặng, Hiếu Vân Long | | VIE | 1983 | U11 Nam |
13 | | Nguyễn, Thanh Long | | VIE | 1982 | U11 Nam |
14 | | Nguyễn, Lê Trung Nghĩa | | VIE | 1981 | U11 Nam |
15 | | Đoàn, Nguyên Phúc | | VIE | 1980 | U11 Nam |
16 | | Mạc, Thiên Quân | | VIE | 1979 | U11 Nam |
17 | | Đinh, Mai Phú Thăng | | VIE | 1978 | U11 Nam |
18 | | Phạm, Minh Trí | | VIE | 1977 | U11 Nam |
|
|
|
|