| Nr. | | Kapping | Not started | Playing | Finalized |
| Land | | Seinast dagført |
| 1 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ phong trào: G05 | VIE | | Rp 0 Minuttir |
| 2 | 2025年北京市冬季国际象棋等级赛 女子五级组 | CHN | | St 0 Minuttir |
| 3 | Aberto do Brasil Princesa do Sertao Maranhense - Trofeu MN Nicolau Leitao | BRA | | St 0 Minuttir |
| 4 | U-10 Girls Lokmat Mahagames Chess Tmt.2025 | IND | | Rp 0 Minuttir |
| 5 | “山海杯”2025年全国业余国际象棋棋王争霸赛线下总决赛 少儿赛 | CHN | | St 0 Minuttir |
| 6 | GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS THUỶ TÂN - NĂM HỌC 2025-2026. K4 nam | VIE | | St 0 Minuttir |
| 7 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ phong trào: G06 | VIE | | Rp 0 Minuttir |
| 8 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: U07 | VIE | | Rp 1 Minuttir |
| 9 | BATTLE OF MINDS " OPEN CHESS TOURNAMENT SD/MI " KATEGORI YUNPI 1-3 | INA | | Rp 1 Minuttir |
| 10 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ phong trào: G08 | VIE | | Rp 1 Minuttir |
| 11 | 2025年山东省国际象棋等级赛(德州站) 十级组 | CHN | | St 1 Minuttir |
| 12 | “奔跑吧·少年”“中国体育彩票”2025年重庆市青少年国际象棋锦标赛 女子U6 | CHN | | Rp 1 Minuttir |
| 13 | Lotus's Mutiara Rini Under Age 12 Chess Championship 2025 | MAS | | Rp 1 Minuttir |
| 14 | 2025年北京市冬季国际象棋等级赛 女子六级组 | CHN | | St 1 Minuttir |
| 15 | GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS THUỶ TÂN - NĂM HỌC 2025-2026. K7 nam | VIE | | St 1 Minuttir |
| 16 | Cần Thơ Chesskids Open - Blitz On The Street Lần 24 | VIE | | Bz 1 Minuttir |
| 17 | Red Knight Chess Club ♘♞♘♞♘ BANGKOK PATANA CHESS CHAMPIONSHIP - U07 | THA | | Rp 2 Minuttir |
| 18 | Circuito Metropolitano de Xadrez 2025 - Etapa 10 - AMCNB - Lista de todos os Módulos | BRA | | Rp 2 Minuttir |
| 19 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ phong trào: G07 | VIE | | Rp 2 Minuttir |
| 20 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nữ: Lớp 8,9 | VIE | | Rp 2 Minuttir |
| 21 | GIẢI CỜ VUA PHONG TRÀO HIGHLAND CHESS TOURNAMENT SERIES 16/11/2025 | VIE | | Rp 2 Minuttir |
| 22 | Лига разрядов | RUS | | Rp 2 Minuttir |
| 23 | Torneo IRT de Ajedrez Social Elo 1701 a 1900 In Memoriam Luis Eduardo Hernandez | COL | | St 2 Minuttir |
| 24 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nữ: Lớp 1,2,3 | VIE | | Rp 2 Minuttir |
| 25 | 2025年北京市冬季国际象棋等级赛 男子五级组 | CHN | | St 3 Minuttir |
| 26 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U06 | VIE | | Rp 3 Minuttir |
| 27 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nữ: Lớp 4,5 | VIE | | Rp 3 Minuttir |
| 28 | Турнир памяти Н.В.Вершинина "Кубок мастеров" | RUS | | Rp 3 Minuttir |
| 29 | Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nam: Lớp 6,7 | VIE | | Rp 3 Minuttir |
| 30 | EVENT 5 2ND JOHOR FEIMI CUP UNDER 18 | MAS | | Rp 4 Minuttir |
| 31 | Penang Age Group 2025 Under-11 Category | MAS | | Rp 4 Minuttir |
| 32 | XIII Torneo Internacional y Nacional Copa Revolucion Sub 11 Femenil | MEX | | St 4 Minuttir |
| 33 | 55th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard | VIE | | St 4 Minuttir |
| 34 | KEJOHANAN CATUR SUKFAC UMPSA 2025 - PEREMPUAN | MAS | | Rp 5 Minuttir |
| 35 | Red Knight Chess Club ♘♞♘♞♘ BANGKOK PATANA CHESS CHAMPIONSHIP - U08 | THA | | Rp 5 Minuttir |
| 36 | U-12 Girls Lokmat Mahagames Chess Tmt.2025 | IND | | Rp 5 Minuttir |
| 37 | TCA Freestyle Chess Open (November 16th) | HKG | | Rp 6 Minuttir |
| 38 | SHANSHYR BLITZ CHESS TOURNAMENT | PHI | | Bz 6 Minuttir |
| 39 | ĐẠI HỘI TDTT XÃ LAI KHÊ LẦN THỨ NHẤT NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - BẢNG NỮ LỚP 3-4 | VIE | | Rp 6 Minuttir |
| 40 | DCAA MEET 2025 - Elementary Boys Standard | PHI | | St 6 Minuttir |
| 41 | 第二十一届“国象城堡”杯国际象棋等级赛 11级组 | CHN | | Rp 7 Minuttir |
| 42 | Физкультурно-массовое мероприятие «Кубок PremiumChess 2025» по быстрым шахматам, 46-й этап, Группа B ( р\н 80609) | RUS | | Rp 7 Minuttir |
| 43 | 2nd RAPID CHESS TOURNAMENT (STUDENTS ONLY) 2025, KARBI ANGLONG | IND | | Rp 7 Minuttir |
| 44 | 林上海象棋精英挑战赛(U12) - D组 | MAS | | Rp 7 Minuttir |
| 45 | Lotus's Mutiara Rini Under Age 12 Chess Championship 2025 School Holiday | MAS | | Rp 7 Minuttir |
| 46 | 2025 National Amateur Chess Master Tournament Shanwei Station | CHN | | Rp 7 Minuttir |
| 47 | 2025年北京市冬季国际象棋等级赛 男子七级组 | CHN | | St 8 Minuttir |
| 48 | 第五屆全國U18西洋棋個人邀請賽 | TPE | | St 8 Minuttir |
| 49 | II TORNEO DE AJEDREZ POR EQUIPOS 2025 Primaria | MEX | | Rp 8 Minuttir |
| 50 | TURNAMEN BUPATI CUP KAB. CIREBON 2025 | INA | | Rp 8 Minuttir |
| View more tournaments... |