Chào mừng bạn đến với kho dữ liệu giải đấu trên chess-results.comChess-Results.com là một máy chủ mạnh và chuyên dụng dành cho các giải cờHiện các kho lưu trữ Chess-results.com đã có hơn 980.000 giải đấu trên khắp thế giới, từ các giải câu lạc bộ cho đến các giải vô địch châu Âu và Olympiad. Các giải này đều được bốc thăm bằng Swiss-Manager, một chương trình quản trị dành cho các cuộc thi đấu của môn cờ được liên kết chặt chẽ với Chess-results.com.
Tại đây bạn có thể tìm kiếm để xem thông tin các giải đấu hoặc có thể in ấn, xuất ra tệp Excel các bảng kết quả sau cùng, bảng bốc thăm, bảng điểm và nhiều thứ khác.
Tại đây bạn có thể tìm kiếm để xem thông tin, hoặc có thể in ấn, xuất ra tệp Excel của các giải đấu mà một kỳ thủ đã tham gia.
Tại đây bạn có thể tìm thấy bản ghi nước đi của các ván cờ và có thể xem trực tuyến hoặc tải về với định dạng PGN
Liên hệMọi thắc mắc hoặc góp ý, xin vui lòng gửi e-mail cho tôi (Heinz Herzog) đến: contact@chess-results.com (bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức)
|
Chọn Liên đoàn
|
Giải/ Nội dung
Sắp xếp theo trình tự
| Số | | Giải | Not started | Playing | Finalized |
| LĐ | | Cập nhật |
| 1 | 16th Nov Intchess Asia Classical – Open | SGP | | St 0 phút |
| 2 | Internal carthage Chess Academy Tournament U06 U08 U10 U12 | TUN | | Rp 0 phút |
| 3 | Šaha Ceturtdiena -2025 - XXXXIX 13.11.2025. | LAT | | Rp 0 phút |
| 4 | Age group championship U14 Larstan 2025 | IRI | | Rp 0 phút |
| 5 | GIẢI CỜ VUA, CỜ TƯỚNG ĐẠI HỘI TDTT PHƯỜNG HÓA CHÂU LẦN I Cờ Tướng | VIE | | Rp 0 phút |
| 6 | שחמט בוקר | ISR | | 0 phút |
| 7 | Open Group 'Aamdar Chashak' Rapid Chess Tournament 2025.Prize Fund Rs 50,000 22th Nov 2025,Groups-Open,U/15,13,11,9.Restricted to PCMC Area only. | IND | | Rp 1 phút |
| 8 | JERNs 2025 − FASE FINAL − JUVENIL FEMININO | BRA | | St 1 phút |
| 9 | Juegos Escolares 2025-2026 Etapa Interzonas Zona 10 H. Matamoros Individual Varonil | MEX | | Rp 1 phút |
| 10 | «Кубок Глобуса» Мальчики и девочки до 13 лет (2013 г.р. и младше) | RUS | | Rp 1 phút |
| 11 | U-15 Group 'Aamdar Chashak' Rapid Chess Tournament 2025 .Prize Fund Rs 50,000 22th Nov 2025,Groups-Open,U/15,13,11,9.Restricted to PCMC Area only. | IND | | Rp 1 phút |
| 12 | 1st AIM CHESS ACADEMY Age Group Chess Championship 2025 (Above-13) | IND | | 1 phút |
| 13 | Juegos Escolares 2025-2026 Etapa Interzonas Zona 10 H. Matamoros Individual Femenil | MEX | | Rp 1 phút |
| 14 | U-13 Group 'Aamdar Chashak' Rapid Chess Tournament 2025 .Prize Fund Rs 50,000 22th Nov 2025,Groups-Open,U/15,13,11,9.Restricted to PCMC Area only. | IND | | Rp 1 phút |
| 15 | 2025年山东省国际象棋等级赛(德州站) 六级组 | CHN | | St 1 phút |
| 16 | Кваліфікаційний турнір з нормою 2 розряду, 14-16 листопаду 2025, Київ | UKR | | St 2 phút |
| 17 | U-11 Group 'Aamdar Chashak' Rapid Chess Tournament 2025.Prize Fund Rs 50,000 22th Nov 2025,Groups-Open,U/15,13,11,9.Restricted to PCMC Area only. | IND | | Rp 2 phút |
| 18 | СШОР №2 ГБНОУ"СПБ ГДТЮ" Межмуниципальное соревнование по быстрым шахматам "Осень-2025", турнир Б | RUS | | Rp 2 phút |
| 19 | MEDIA CHESS CUP «Кубок двух столиц - 2025» | ALMATY | KAZ | | Rp 2 phút |
| 20 | U-9 Group 'Aamdar Chashak, Rapid Chess Tournament 2025. Prize Fund Rs 50,000 22th Nov 2025,Groups-Open,U/15,13,11,9.Restricted to PCMC Area only. | IND | | Rp 2 phút |
| 21 | СШОР №2 ГБНОУ"СПБ ГДТЮ" Межмуниципальное соревнование по быстрым шахматам "Осень-2025", турнир А | RUS | | Rp 2 phút |
| 22 | Кубок М.Таля группа "Medium" (1200-1400) | RUS | | St 2 phút |
| 23 | JUEGOS ESCOLARES ZONA 10 MATAMOROS EQUIPOS EQUIPO MIXTOS 2025 | MEX | | Rp 2 phút |
| 24 | President’s Cup of the Republic of Tajikistan (Group A) | TJK | | St 3 phút |
| 25 | **POSTPONED ** to 30/11/25 11th A-MAX ACADEMY TN State Level Children Chess TMT CONT 9445332077/9360553703 | IND | | Rp 3 phút |
| 26 | Masal & Shanderman Students Competition مسابقات دانش آموزی قهرمانی ماسال و شاندرمن | IRI | | Rp 3 phút |
| 27 | MOLDOVA OPEN CHESS CLASSIC IASI , 14-16 NOIEMBRIE, OPEN B | ROU | | St 3 phút |
| 28 | Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào | VIE | | Rp 3 phút |
| 29 | Кубок М.Таля 2025 группа "Challenge"(1000-1200) | RUS | | St 3 phút |
| 30 | 3rd Rahulians International Rating Chess Festival - 2025 | SRI | | St 4 phút |
| 31 | 3-րդ կարգի որակավորման մրցաշար-Փարաքար | ARM | | St 4 phút |
| 32 | IV FESTIVAL ESCOLAR COPA TALENTO CUSQUEÑO HOMENAJE A VALENTINA HUAMÁN CENTENO / SÁBADO 15 DE NOVIEMBRE 2025 / HORA: 10:00 AM / ILUSTRE COLEGIO DE ABOGADOS CUSCO | PER | | Rp 5 phút |
| 33 | Первенство СШ№2 по быстрым шахматам на призы газеты "Северный рабочий" 2025 Северодвинск | RUS | | Rp 5 phút |
| 34 | «Кубок Глобуса» Юноши и девушки до 17 лет (2009 г.р. и младше) | RUS | | Rp 5 phút |
| 35 | אליפות בית שמש עד גיל 10 2025 | ISR | | Rp 5 phút |
| 36 | بطولة الصداقة الودية الخميس13 ديسمبر | EGY | | Rp 6 phút |
| 37 | 3. liga C1 Sutazny rocnik 2025_26 - Ratingy aktualizované k 1.11.2025 | SVK | | St 6 phút |
| 38 | XXV Новогодний детский шахматный фестиваль «Призы Деда Мороза 2025 Турнир В | RUS | | Rp 7 phút |
| 39 | Escolar Benimaclet | ESP | | Bz 7 phút |
| 40 | Championship Ukraine Teams of Girls-20 - 2025 (Blitz) | UKR | | Bz 7 phút |
| 41 | V этап Кубка Федерации шахмат Брянской области 2025 года по быстрым шахматам Группа 1 | RUS | | Rp 7 phút |
| 42 | 10th Zehne Pouya Weekly Rapid (Shiraz1404/08/22) | IRI | | Rp 7 phút |
| 43 | Grand Prix Nacional de Ajedrez 2025-2026 (9no. Torneo) La Paz - Bolivia | BOL | | St 7 phút |
| 44 | Семейный гамбит Группа В | RUS | | Rp 8 phút |
| 45 | Lokmat Karyalay vibhagiya Krida Sankul Amravati U15 Girls | IND | | Rp 8 phút |
| 46 | Ռաֆայել Վահանյանի Գավաթ-2025 | ARM | | St 8 phút |
| 47 | Rotary Bangalore Skyway Rapid Open and Age Category Chess Tournament 2025 KSCA EVENT CODE : KSCA/G84/2526 | IND | | Rp 9 phút |
| 48 | XXXII sezon Suwalskiej Szkolnej Ligi Szachowej - TURNIEJ 3 - OPEN | POL | | 9 phút |
| 49 | Age group championship U12 Larstan 2025 | IRI | | Rp 9 phút |
| 50 | שיפור מד כושר עד 1500 הרצליה 13.11 | ISR | | Rp 10 phút |
| Bấm để xem thêm giải đấu... |
|
|
|
|