U10 Nam, Giải cờ vua câu lạc bộ TChess lần thứ 4, năm 2024 Last update 01.09.2024 05:32:30, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Cao, Gia Hưng | | VIE | 1965 | U10 Nam |
2 | | Cao, Hữu Phước | | VIE | 1948 | U10 Nam |
3 | | Đặng, Khôi Nguyên | | VIE | 1953 | U10 Nam |
4 | | Đặng, Võ Hiếu Phụng | | VIE | 1949 | U10 Nam |
5 | | Đinh, Minh Khang | | VIE | 1961 | U10 Nam |
6 | | Đỗ, Đình Phước | | VIE | 1947 | U10 Nam |
7 | | Đoàn, Gia Bảo | | VIE | 1967 | U10 Nam |
8 | | Đoàn, Ngô Đức Anh | | VIE | 1968 | U10 Nam |
9 | | Lang, Xuân Phúc | | VIE | 1950 | U10 Nam |
10 | | Lê, Đào Hoài Khang | | VIE | 1960 | U10 Nam |
11 | | Lê, Nguyễn Chấn Hưng | | VIE | 1964 | U10 Nam |
12 | | Lê, Nguyên Khang | | VIE | 1959 | U10 Nam |
13 | | Nguyễn, Hiếu Trung | | VIE | 1945 | U10 Nam |
14 | | Nguyễn, Lê Nguyên | | VIE | 1952 | U10 Nam |
15 | | Nguyễn, Phúc Khang | | VIE | 1958 | U10 Nam |
16 | | Nguyễn, Quang Vinh | | VIE | 1944 | U10 Nam |
17 | | Nguyễn, Quôc Huy | | VIE | 1962 | U10 Nam |
18 | | Nguyễn, Tiến Bình | | VIE | 1966 | U10 Nam |
19 | | Nguyễn, Trung Kiên | | VIE | 1956 | U10 Nam |
20 | | Phạm, Gia Phát | | VIE | 1951 | U10 Nam |
21 | | Trần, Tuấn Minh | | VIE | 1954 | U10 Nam |
22 | | Trương, Nhân Tâm | | VIE | 1946 | U10 Nam |
23 | | Võ, Kế Khoa | | VIE | 1957 | U10 Nam |
24 | | Võ, Trần Thanh Long | | VIE | 1955 | U10 Nam |
|
|
|
|