Giải cờ vua Đất Mỏ Lần 2 U12Last update 25.08.2024 13:35:04, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | ID | FideID | FED | Rtg | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | | Bùi, Huy Hoàng | 4 | | Nam | 0 | | U12 | | Tương Lai Việt |
2 | | Bùi Vinh Phúc, | 0 | | Nam | 0 | | | | CLB cờ vua Dế's house |
3 | | Chu, Văn Thành Công | 18 | | Nam | 0 | | U12 | | Cung Văn Hóa Cp |
4 | | Đặng Thu Hà, | 0 | | Nữ | 0 | | U12 | | TT Cờ Vua CP |
5 | | Đào, Gia Bảo | 13 | | Nam | 0 | | U12 | | Tt Cờ Vua Cp |
6 | | Đào, Ngọc Khánh Hân | 28 | | N� | 0 | | U12 | | Clb Cờ Vua Dế's House |
7 | | Đỗ, Khánh Nam | 9 | | Nam | 0 | | U12 | | Tt Cờ Vua Cp |
8 | | Đỗ, Nguyễn Quang Minh | 39 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
9 | | Hoàng, Bảo Nam | 40 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
10 | | Lê, An Sơn | 36 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
11 | | Lê, Hoàng Tùng | 14 | | Nam | 0 | | U12 | | Trung Tâm Phúc Bảo |
12 | | Lê, Sỹ Đan | 24 | | Nam | 0 | | U12 | | Clb Cờ Vua Thông Minh |
13 | | Ngô, Minh Phúc | 10 | | Nam | 0 | | U12 | | Tt Cờ Vua Cp |
14 | | Nguyễn, Bá Phước | 43 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
15 | | Nguyễn, Bảo Khánh | 6 | | Nam | 0 | | U12 | | Tt Cờ Vua Cp |
16 | | Nguyễn, Bùi Tuấn Hùng | 26 | | Nam | 0 | | U12 | | Clb Cờ Vua Thông Minh |
17 | | Nguyễn, Đào Phương Anh | 7 | | N� | 0 | | U12 | | Tt Cờ Vua Cp |
18 | | Nguyễn, Đức Sâm | 2 | | Nam | 0 | | U12 | | Tương Lai Việt |
19 | | Nguyễn, Đức Trung | 32 | | Nam | 0 | | U12 | | Clb An Lễ -Đoàn Thái Bìn |
20 | | Nguyễn, Hoàng Gia Bảo | 42 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
21 | | Nguyễn, Hồng Hải | 5 | | Nam | 0 | | U12 | | Tương Lai Việt |
22 | | Nguyễn, Huy Hoàn | 0 | | Nam | 0 | | U12 | | Trung Tâm Phúc Bảo |
23 | | Nguyễn, Khôi Nguyên | 8 | | Nam | 0 | | U12 | | Tt Cờ Vua Cp |
24 | | Nguyễn, Minh Chính | 16 | | Nam | 0 | | U12 | | Trung Tâm Phúc Bảo |
25 | | Nguyễn, Minh Quân | 23 | | Nam | 0 | | U12 | | Clb Cờ Vua Thông Minh |
26 | | Nguyễn, Tất Thắng | 22 | | Nam | 0 | | U12 | | Cung Văn Hóa Cp |
27 | | Nguyễn, Trọng Bảo Anh | 31 | | Nam | 0 | | U12 | | Clb Cờ Vua Dế's House |
28 | | Nguyễn, Trung Hiếu | 20 | | Nam | 0 | | U12 | | Cung Văn Hóa Cp |
29 | | Nguyễn, Trường Nam | 21 | | Nam | 0 | | U12 | | Cung Văn Hóa Cp |
30 | | Nhữ, Nam Khánh | 25 | | Nam | 0 | | U12 | | Clb Cờ Vua Thông Minh |
31 | | Phạm, Gia Phong | 44 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
32 | | Phạm, Hoàng Anh | 30 | | Nam | 0 | | U12 | | Clb Cờ Vua Dế's House |
33 | | Phạm, Quỳnh Anh | 27 | | N� | 0 | | U12 | | Clb Cờ Vua Dế's House |
34 | | Phạm, Vũ Nhật Minh | 29 | | Nam | 0 | | U12 | | Clb Cờ Vua Dế's House |
35 | | Phan, Đức Hoàng | 3 | | Nam | 0 | | U12 | | Tương Lai Việt |
36 | | Tạ, Lâm Phong | 19 | | Nam | 0 | | U12 | | Cung Văn Hóa Cp |
37 | | Tô, Đức Vinh | 38 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
38 | | Tô, Phạm Bảo Huy | 41 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
39 | | Trần Hữu Việt Doanh, | 0 | | Nam | 0 | | U12 | | TT Cờ Vua CP |
40 | | Trần, Nhật Anh | 11 | | Nam | 0 | | U12 | | Tt Cờ Vua Cp |
41 | | Trần, Phong Giang | 45 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
42 | | Trần, Thái Bảo | 15 | | Nam | 0 | | U12 | | Trung Tâm Phúc Bảo |
43 | | Trần, Vân Khánh | 1 | | N� | 0 | | U12 | | Tương Lai Việt |
44 | | Trịnh, Huy Hoàng | 17 | | Nam | 0 | | U12 | | Cung Văn Hóa Cp |
45 | | Vũ, Đức Gia Huy | 37 | | Nam | 0 | | U12 | | Cẩm Phả Chess |
46 | | Vũ, Duy Minh | 12 | | Nam | 0 | | U12 | | Tt Cờ Vua Cp |
47 | | Vũ, Huy Hoàng | 33 | | Nam | 0 | | U12 | | Clb An Lễ -Đoàn Thái Bìn |
48 | | Vũ Minh Dương, | 0 | | Nam | 0 | | U12 | | TT Cờ Vua CP |
|
|
|
|