Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Frauental - FH CAMPUS 02 B * 23426110
2Bad Schwanberg * 2445100
3Gamlitz2 * 445100
4Pölfing-Brunn1 * 242490
5Bärnbach0 * 447,50
6Voitsberg22½ * 236,50
7Schilcherland Deutschlandsberg02 * 34,50
8Ligist-St. Johann002 * 13,50
9Frauental - FH CAMPUS 02 A2000 * 120
10spielfrei * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints