Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3  HS4 
1Pinggau-Friedberg * 45100814
2Gleisdorf * 3590766
3Spg. Feldbach-Kirchberg * 48,50752
4Weiz1 * 347,50630
5Passail-Kumberg2 * 326,52528
6Spg. Fürstenfeld-Hartberg2 * 326,50562
7Söchau2 * 161501
8Vorau2 * 161487

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament