2425 AUT STMK KREIS SUED LIGA

Ban Tổ chứcLV Steiermark
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiIA Wolfgang Horwath
Trọng tàiIA Wolfgang Horwath
Thời gian kiểm tra (Standard)90/40 +30+30
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/28 đến 2025/04/12
Rating trung bình1822
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 17.11.2024 07:11:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Giải/ Nội dungLiga Süd, 1. Klasse Ost, 2. Klasse Ost, 1. Klasse Südwest, 2. Klasse Südwest
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Gamlitz * 22228220
2Ej. Gleisdorf * 2222820,50
3Spg. Fürstenfeld-Hartberg0 * 2226210
4Flavia Solva0 * 224120
5Stainz00 * 12315,50
6Spg. Leibnitz-Tillmitsch-SAK00 * 12315,50
7Bärnbach01 * 01213,50
8Passail-Kumberg000 * 22112
9Spg. Feldbach-Kirchberg020 * 2110
10Pinggau-Friedberg011 * 290
11Söchau000 * 090
12spielfrei * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints