Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn12  Ej. GleisdorfRtg-2  Spg. Fürstenfeld-HartbergRtg4½:3½
1.1IM
Kreisl, Robert
2273-FM
Marakovits, Nico
22941 - 0
1.2
Wagner, Stephan
2213-
Wendl, Philipp
2301½ - ½
1.3NM
Manhardt, Thomas
2125-
Zaytsev, Alexander
2057½ - ½
1.4MK
Ebner, Walter
2081-
Eibinger, Manuel
20581 - 0
1.5
Ofner, Maximilian
2152-CM
Tölly, Michael
2043½ - ½
1.6
Missethan, Michael
2029-
Chen, Chicheng Leon
19870 - 1
1.7
Prem, Dominik
1948-
Tschirch, Marc
19361 - 0
1.8
không có đấu thủ
0-
Qi, Louis Yuxiang
1588- - +
Bàn1  Spg. Leibnitz-Tillmitsch-SAKRtg-3  Passail-KumbergRtg6 : 2
2.1
Matosec, Thomas
2042-
Peinhopf, Rene
21251 - 0
2.2FM
Weiss, Leo
2019-
Sichart, Leonardo
19210 - 1
2.3
Kratschmer, Heinz
2015-
Ostermann, Anton
1928½ - ½
2.4
Kubik, Gerhard
1958-
Peinhopf, Max
19821 - 0
2.5
Krasser, Anton
1959-
Knoll, Martin
19891 - 0
2.6
Polz, Wolfgang
1912-
Rechberger, Daniel
18261 - 0
2.7
Hartner, Johann
1889-
Stummvoll, Philipp
1657½ - ½
2.8
Weissenbacher, Frank
1310-
Meldt, Florian
12001 - 0
Bàn11  Spg. Feldbach-KirchbergRtg-4  BärnbachRtg5 : 3
3.1FM
Csiszar, Zoltan
2231-
Strohmeier, Christian
19041 - 0
3.2Mk
Horvath, Reka
2014-
Brunner, Gerhard
18211 - 0
3.3
Hadler, Johann
1982-
Kahr, Martin
1815½ - ½
3.4
Kien, James
1874-
Zaff, Sebastian
1781½ - ½
3.5
Wilfling, Sandra
1848-
Koller, Gerhard
17321 - 0
3.6
Luder, Franz
1881-
Reinthaler, Paul-Isidor
1837½ - ½
3.7
Steiner, Paul Mario
1773-
Hackl, Christian
1695½ - ½
3.8
Pendl, Florian
1200-
Hackl, Konstantin
15920 - 1
Bàn10  Pinggau-FriedbergRtg-5  GamlitzRtg1 : 7
4.1
Korn, Andreas
2045-FM
Frosch, Ronald
22070 - 1
4.2
Lechner, Gernot
1862-CM
Burrer, Fabian
2133½ - ½
4.3
Schneider, Manuel
1807-
Leisenberger, Harald
20970 - 1
4.4
Stögerer, Konstantin
1811-
Leitner, Kevin
19740 - 1
4.5
Stögerer, Felix
1684-
Wiener, Alexander
1908½ - ½
4.6
không có đấu thủ
0-
Thalmeier, Bernd
1947- - +
4.7
không có đấu thủ
0-
Kolm, Robert
1950- - +
4.8
Stögerer, Jonathan
1421-
Ringbauer, Daniel
17990 - 1
Bàn9  Flavia SolvaRtg-6  spielfreiRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
Bàn8  SöchauRtg-7  StainzRtg3 : 5
6.1
Suttner, Claus
1980-
Eder, Matthias
22310 - 1
6.2
Dimitriadis, Michael
2011-
Bonstingl, Georg
2111½ - ½
6.3
Wolfmajer, Wolfgang
1957-
Martinovic, David
18791 - 0
6.4
Murlasits, Martin Iii
1829-
Fritzl, Pius Jun.
1879½ - ½
6.5
Goelles, Walter
1794-
Gürtl, Siegfried
18861 - 0
6.6
Ackerl, Josef
1750-
Dirnberger, Florian
17810 - 1
6.7
Öreg, Hunor
1200-
Sackl, Ernst
18690 - 1
6.8
Strauss, Noe
0-
Avramenko, Danyl
16910 - 1