Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Gamlitz * 55578220
2Ej. Gleisdorf * 5820,50
3Spg. Fürstenfeld-Hartberg * 6210
4Flavia Solva3 * 4120
5Stainz3 * 45315,50
6Spg. Leibnitz-Tillmitsch-SAK3 * 46315,50
7Bärnbach4 * 34213,50
8Passail-Kumberg2 * 52112
9Spg. Feldbach-Kirchberg353 * 2110
10Pinggau-Friedberg144 * 290
11Söchau3 * 090
12spielfrei * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints