Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3 
1Ig Schach Wolfsberg 2 *  * 3690
2Zugzwang Klagenfurt Otoče 2 *  * 2357,50
3Sv St.Veit/Glan 3½ *  * 3447,50
4Sc Die Klagenfurter 32 *  * 336,50
5Schachverein Wolfsberg 2111 *  * 030
6Sg Magistrat Klagenfurt 210 *  * 02,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints