GIẢI CỜ VUA CHÀO HÈ TRANH CÚP CỜ TIÊN OPEN NĂM 2024 - BẢNG NỮ 09-14 TUỔI Zadnja izmjena27.07.2024 17:29:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | BẢNG NAM 05 TUỔI, BẢNG NAM 06 TUỔI, BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08 TUỔI BẢNG NAM 09 TUỔI, BẢNG NAM 10 TUỔI, BẢNG NAM 11 TUỔI, BẢNG NAM 12-14 TUỔI BẢNG NỮ 05-06 TUỔI, BẢNG NỮ 07-08 TUỔI, BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | CTI, CTN, CTT, DSC, EIQ, GBO, IQC, NKC, PHC, SMK, TDO, TNT, USA, VCH |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
Poeni po pločama | Kolo.1/7 , nisu parovani |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | Klub/Grad |
1 | Xuân, Nguyễn Thái An | CTI | Clb Cờ Tiên |
2 | Nguyễn, Trâm Anh | SMK | Clb Smart Knight |
3 | Phan, Nguyễn Minh Anh | TDO | Tự Do |
4 | Phạm, Lan Chi | CTI | Clb Cờ Tiên |
5 | Bành, Phương Chi U9 | EIQ | Clb Eq-Iq Chess |
6 | Trịnh, Vân Hà | TDO | Tự Do |
7 | Nguyễn, Khánh Linh | PHC | Clb Phương Hạnh Chess |
8 | Nguyễn, Ngọc Mai | PHC | Clb Phương Hạnh Chess |
9 | Nguyễn, Khánh Ngọc U9 | CTI | Clb Cờ Tiên |
10 | Lê, Ánh Ngọc U9 | CTI | Clb Cờ Tiên |
11 | Bạch, Minh Ngọc U9 | DSC | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
12 | Nguyễn, An Nhiên U9 | CTI | Clb Cờ Tiên |
13 | Trịnh, Lê An Nhiên | CTI | Clb Cờ Tiên |
14 | Bùi, Mai Trang | CTI | Clb Cờ Tiên |
|
|
|
|