Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Xuân Khải An 2400 CTI Poen. 0 |
1 | 6 | Trần Trọng Khôi | GBO | 0 | w |
Nguyễn Quang Anh 2398 CTI Poen. 0 |
1 | 8 | Trương Minh Quân | TDO | 0 | w |
Trần Hoàng Quân 2394 CTI Poen. 0 |
1 | 2 | Nguyễn Bình An | SMK | 0 | w |
Nguyễn Hải Sơn 2392 CTI Poen. 0 |
1 | 4 | Nguyễn Hải Đăng | CTT | 0 | w |
Nguyễn Khải An 2400 CTI Poen. 0 |
1 | 9 | Thái Doãn Tùng Lâm | EIQ | 0 | w |
Trần Tuấn Anh 2399 CTI Poen. 0 |
1 | 10 | Đoàn Lê Hải Minh | EIQ | 0 | s |
Lê Nguyễn Tùng Bách 2397 CTI Poen. 0 |
1 | 12 | Hoàng Đăng Phúc | CTN | 0 | s |
Nguyễn Minh Đức 2395 CTI Poen. 0 |
1 | 14 | Dương Trí | CTN | 0 | s |
Phạm Minh Hiếu 2393 CTI Poen. 0 |
1 | 16 | Nguyễn Hải Đăng | TDO | 0 | s |
Cầm Phúc Nguyên 2390 CTI Poen. 0 |
1 | 3 | Nguyễn Hoàng Bách | TDO | 0 | s |
Nguyễn Minh Triết 2386 CTI Poen. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Cát Hải Đăng | SMK | 0 | s |
Đỗ Quang Bách 2400 CTI Poen. 0 |
1 | 7 | Phạm Đức Minh Hiệu | TDO | 0 | w |
Nguyễn Sơn Bách 2399 CTI Poen. 0 |
1 | 8 | Phạm Minh Huy | CTI | 0 | s |
Trịnh Xuân Bách 2397 CTI Poen. 0 |
1 | 10 | Đặng Duy Đăng Khôi | CTI | 0 | s |
Phạm Minh Huy 2393 CTI Poen. 0 |
1 | 2 | Nguyễn Sơn Bách | CTI | 0 | w |
Trần Đình Nhật Huy 2392 CTI Poen. 0 |
1 | 3 | Đào Gia Bách | TDO | 0 | s |
Đặng Duy Đăng Khôi 2391 CTI Poen. 0 |
1 | 4 | Trịnh Xuân Bách | CTI | 0 | w |
Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 2398 CTI Poen. 0 |
1 | 9 | Hoàng Nhật Nam | TDO | 0 | w |
Nguyễn Nhật Hưng 2397 CTI Poen. 0 |
1 | 10 | Cao Trí Nhân | SMK | 0 | s |
Cao Minh Khôi 2396 CTI Poen. 0 |
1 | 11 | Hoàng Sa | TDO | 0 | w |
Nguyễn Duy Minh 2393 CTI Poen. 0 |
1 | 2 | Đặng Hoàng Dũng | EIQ | 0 | w |
Trương Mạnh Sơn 2389 CTI Poen. 0 |
1 | 6 | Fukuoda Kento | TDO | 0 | w |
Nguyễn Trí An 2400 CTI Poen. 0 |
1 | 5 | Đặng Thanh Khải | TDO | 0 | w |
Lê Đức Chí Anh 2399 CTI Poen. 0 |
1 | 6 | Đinh Nguyên Khang | TDO | 0 | s |
Bùi Đức Chính 2398 CTI Poen. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Hoàng Gia Khang | TDO | 0 | w |
Đinh Hải Nam 2393 CTI Poen. 0 |
1 | 4 | Nguyễn Tuấn Dũng | SMK | 0 | w |
Đinh Gia Bảo 2399 CTI Poen. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | TDO | 0 | s |
Lâm Hoàng Minh 2393 CTI Poen. 0 |
1 | 3 | Vũ Huy Hoàng | TDO | 0 | s |
Đoàn Tuấn Minh 2395 CTI Poen. 0 |
1 | 1 | Nguyễn Mạnh Hưng | TDO | 0 | s |
Đào Đức Huy U12 2396 CTI Poen. 0 |
1 | 13 | Trần Minh Tuệ U12 | TDO | 0 | w |
Lê Sỹ Anh Minh U12 2391 CTI Poen. 0 |
1 | 2 | Nguyễn Tiến Dũng | TDO | 0 | w |
Tịnh Minh Anh U5 2400 CTI Poen. 0 |
1 | - | slobodan | - | - | - 0 |
2 | 2 | Nguyễn Minh Ngọc | CTI | 0 | w |
3 | 3 | Dinh Minh Phương | CTI | 0 | s |
4 | 4 | Trần Thục Hà Chi | SMK | 0 | w |
5 | 5 | Đinh Trúc Linh | SMK | 0 | s |
Nguyễn Minh Ngọc 2399 CTI Poen. 0 |
1 | 5 | Đinh Trúc Linh | SMK | 0 | w |
2 | 1 | Tịnh Minh Anh U5 | CTI | 0 | s |
3 | - | slobodan | - | - | - 0 |
4 | 3 | Dinh Minh Phương | CTI | 0 | w |
5 | 4 | Trần Thục Hà Chi | SMK | 0 | s |
Dinh Minh Phương 2398 CTI Poen. 0 |
1 | 4 | Trần Thục Hà Chi | SMK | 0 | w |
2 | 5 | Đinh Trúc Linh | SMK | 0 | s |
3 | 1 | Tịnh Minh Anh U5 | CTI | 0 | w |
4 | 2 | Nguyễn Minh Ngọc | CTI | 0 | s |
5 | - | slobodan | - | - | - 0 |
Lương Vy An 2400 CTI Poen. 0 |
1 | 8 | Nguyễn Như Quỳnh Lê | CTI | 0 | w |
Nguyễn Lê An 2399 CTI Poen. 0 |
1 | 9 | Đặng Phương Linh U7 | VCH | 0 | s |
Trần Ngọc Anh U7 2398 CTI Poen. 0 |
1 | 10 | Trần Ngọc Mai | SMK | 0 | w |
Nguyễn Minh Châu U7 2397 CTI Poen. 0 |
1 | 11 | Chu Nhật Mai U7 | TDO | 0 | s |
Khúc Thùy Chi 2396 CTI Poen. 0 |
1 | 12 | Bùi Thị Phương Nga | CTI | 0 | w |
Ngô Phương Bảo Hân U7 2395 CTI Poen. 0 |
1 | 13 | Lê Phương Emily U7 | CTI | 0 | s |
Vũ Linh Lan U7 2394 CTI Poen. 0 |
1 | 14 | Lê Gia Tuệ | CTI | 0 | w |
Nguyễn Như Quỳnh Lê 2393 CTI Poen. 0 |
1 | 1 | Lương Vy An | CTI | 0 | s |
Bùi Thị Phương Nga 2389 CTI Poen. 0 |
1 | 5 | Khúc Thùy Chi | CTI | 0 | s |
Lê Phương Emily U7 2388 CTI Poen. 0 |
1 | 6 | Ngô Phương Bảo Hân U7 | CTI | 0 | w |
Lê Gia Tuệ 2387 CTI Poen. 0 |
1 | 7 | Vũ Linh Lan U7 | CTI | 0 | s |
Hoàng Nhật Anh Thư 2386 CTI Poen. 0 |
1 | - | slobodan | - | - | - 0 |
Xuân Nguyễn Thái An 2400 CTI Poen. 0 |
1 | 8 | Nguyễn Ngọc Mai | PHC | 0 | w |
Phạm Lan Chi 2397 CTI Poen. 0 |
1 | 11 | Bạch Minh Ngọc U9 | DSC | 0 | s |
Nguyễn Khánh Ngọc U9 2392 CTI Poen. 0 |
1 | 2 | Nguyễn Trâm Anh | SMK | 0 | w |
Lê Ánh Ngọc U9 2391 CTI Poen. 0 |
1 | 3 | Phan Nguyễn Minh Anh | TDO | 0 | s |
Nguyễn An Nhiên U9 2389 CTI Poen. 0 |
1 | 5 | Bành Phương Chi U9 | EIQ | 0 | s |
Trịnh Lê An Nhiên 2388 CTI Poen. 0 |
1 | 6 | Trịnh Vân Hà | TDO | 0 | w |
Bùi Mai Trang 2387 CTI Poen. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Khánh Linh | PHC | 0 | s |