Pregled igrača za CTI

SNoImeFED12345Poen.Mj.Skupina
1Xuân Khải AnCTI01BẢNG NAM 05 TUỔI
3Nguyễn Quang AnhCTI03BẢNG NAM 05 TUỔI
7Trần Hoàng QuânCTI07BẢNG NAM 05 TUỔI
9Nguyễn Hải SơnCTI09BẢNG NAM 05 TUỔI
1Nguyễn Khải AnCTI01BẢNG NAM 06 TUỔI
2Trần Tuấn AnhCTI02BẢNG NAM 06 TUỔI
4Lê Nguyễn Tùng BáchCTI04BẢNG NAM 06 TUỔI
6Nguyễn Minh ĐứcCTI06BẢNG NAM 06 TUỔI
8Phạm Minh HiếuCTI08BẢNG NAM 06 TUỔI
11Cầm Phúc NguyênCTI011BẢNG NAM 06 TUỔI
15Nguyễn Minh TriếtCTI015BẢNG NAM 06 TUỔI
1Đỗ Quang BáchCTI01BẢNG NAM 07 TUỔI
2Nguyễn Sơn BáchCTI02BẢNG NAM 07 TUỔI
4Trịnh Xuân BáchCTI04BẢNG NAM 07 TUỔI
8Phạm Minh HuyCTI08BẢNG NAM 07 TUỔI
9Trần Đình Nhật HuyCTI09BẢNG NAM 07 TUỔI
10Đặng Duy Đăng KhôiCTI010BẢNG NAM 07 TUỔI
3Nguyễn Ngọc Minh HoàngCTI03BẢNG NAM 08 TUỔI
4Nguyễn Nhật HưngCTI04BẢNG NAM 08 TUỔI
5Cao Minh KhôiCTI05BẢNG NAM 08 TUỔI
8Nguyễn Duy MinhCTI08BẢNG NAM 08 TUỔI
12Trương Mạnh SơnCTI012BẢNG NAM 08 TUỔI
1Nguyễn Trí AnCTI01BẢNG NAM 09 TUỔI
2Lê Đức Chí AnhCTI02BẢNG NAM 09 TUỔI
3Bùi Đức ChínhCTI03BẢNG NAM 09 TUỔI
8Đinh Hải NamCTI08BẢNG NAM 09 TUỔI
2Đinh Gia BảoCTI02BẢNG NAM 10 TUỔI
8Lâm Hoàng MinhCTI08BẢNG NAM 10 TUỔI
6Đoàn Tuấn MinhCTI06BẢNG NAM 11 TUỔI
5Đào Đức Huy U12CTI05BẢNG NAM 12-14 TUỔI
10Lê Sỹ Anh Minh U12CTI010BẢNG NAM 12-14 TUỔI
1Tịnh Minh Anh U5CTI001BẢNG NỮ 05-06 TUỔI
2Nguyễn Minh NgọcCTI002BẢNG NỮ 05-06 TUỔI
3Dinh Minh PhươngCTI003BẢNG NỮ 05-06 TUỔI
1Lương Vy AnCTI01BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
2Nguyễn Lê AnCTI02BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
3Trần Ngọc Anh U7CTI03BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
4Nguyễn Minh Châu U7CTI04BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
5Khúc Thùy ChiCTI05BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
6Ngô Phương Bảo Hân U7CTI06BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
7Vũ Linh Lan U7CTI07BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
8Nguyễn Như Quỳnh LêCTI08BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
12Bùi Thị Phương NgaCTI012BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
13Lê Phương Emily U7CTI013BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
14Lê Gia TuệCTI014BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
15Hoàng Nhật Anh ThưCTI0015BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
1Xuân Nguyễn Thái AnCTI01BẢNG NỮ 09-14 TUỔI
4Phạm Lan ChiCTI04BẢNG NỮ 09-14 TUỔI
9Nguyễn Khánh Ngọc U9CTI09BẢNG NỮ 09-14 TUỔI
10Lê Ánh Ngọc U9CTI010BẢNG NỮ 09-14 TUỔI
12Nguyễn An Nhiên U9CTI012BẢNG NỮ 09-14 TUỔI
13Trịnh Lê An NhiênCTI013BẢNG NỮ 09-14 TUỔI
14Bùi Mai TrangCTI014BẢNG NỮ 09-14 TUỔI

Parovi za sljedeće kolo CTI

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
111Xuân Khải An 0 0 Trần Trọng Khôi 6
127Trần Hoàng Quân 0 0 Nguyễn Bình An 2
133Nguyễn Quang Anh 0 0 Trương Minh Quân 8
149Nguyễn Hải Sơn 0 0 Nguyễn Hải Đăng 4
111Nguyễn Khải An 0 0 Thái Doãn Tùng Lâm 9
1210Đoàn Lê Hải Minh 0 0 Trần Tuấn Anh 2
133Nguyễn Hoàng Bách 0 0 Cầm Phúc Nguyên 11
1412Hoàng Đăng Phúc 0 0 Lê Nguyễn Tùng Bách 4
1614Dương Trí 0 0 Nguyễn Minh Đức 6
177Nguyễn Cát Hải Đăng 0 0 Nguyễn Minh Triết 15
1816Nguyễn Hải Đăng 0 0 Phạm Minh Hiếu 8
111Đỗ Quang Bách 0 0 Phạm Đức Minh Hiệu 7
128Phạm Minh Huy 0 0 Nguyễn Sơn Bách 2
133Đào Gia Bách 0 0 Trần Đình Nhật Huy 9
1410Đặng Duy Đăng Khôi 0 0 Trịnh Xuân Bách 4
128Nguyễn Duy Minh 0 0 Đặng Hoàng Dũng 2
133Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 0 0 Hoàng Nhật Nam 9
1410Cao Trí Nhân 0 0 Nguyễn Nhật Hưng 4
155Cao Minh Khôi 0 0 Hoàng Sa 11
1612Trương Mạnh Sơn 0 0 Fukuoda Kento 6
111Nguyễn Trí An 0 0 Đặng Thanh Khải 5
126Đinh Nguyên Khang 0 0 Lê Đức Chí Anh 2
133Bùi Đức Chính 0 0 Nguyễn Hoàng Gia Khang 7
148Đinh Hải Nam 0 0 Nguyễn Tuấn Dũng 4
127Nguyễn Hoàng Quang Minh 0 0 Đinh Gia Bảo 2
133Vũ Huy Hoàng 0 0 Lâm Hoàng Minh 8
111Nguyễn Mạnh Hưng 0 0 Đoàn Tuấn Minh 6
1210Lê Sỹ Anh Minh U12 0 0 Nguyễn Tiến Dũng 2
155Đào Đức Huy U12 0 0 Trần Minh Tuệ U12 13
514Trần Thục Hà Chi Nguyễn Minh Ngọc 2
525Đinh Trúc Linh Tịnh Minh Anh U5 1
533Dinh Minh Phương 0 slobodan
111Lương Vy An 0 0 Nguyễn Như Quỳnh Lê 8
129Đặng Phương Linh U7 0 0 Nguyễn Lê An 2
133Trần Ngọc Anh U7 0 0 Trần Ngọc Mai 10
1411Chu Nhật Mai U7 0 0 Nguyễn Minh Châu U7 4
155Khúc Thùy Chi 0 0 Bùi Thị Phương Nga 12
1613Lê Phương Emily U7 0 0 Ngô Phương Bảo Hân U7 6
177Vũ Linh Lan U7 0 0 Lê Gia Tuệ 14
1815Hoàng Nhật Anh Thư 0 0 slobodan
111Xuân Nguyễn Thái An 0 0 Nguyễn Ngọc Mai 8
129Nguyễn Khánh Ngọc U9 0 0 Nguyễn Trâm Anh 2
133Phan Nguyễn Minh Anh 0 0 Lê Ánh Ngọc U9 10
1411Bạch Minh Ngọc U9 0 0 Phạm Lan Chi 4
155Bành Phương Chi U9 0 0 Nguyễn An Nhiên U9 12
1613Trịnh Lê An Nhiên 0 0 Trịnh Vân Hà 6
177Nguyễn Khánh Linh 0 0 Bùi Mai Trang 14

Rezultati posljednjeg kola za CTI

Podaci o igračima za CTI

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Xuân Khải An 2400 CTI Poen. 0
16Trần Trọng KhôiGBO0w
Nguyễn Quang Anh 2398 CTI Poen. 0
18Trương Minh QuânTDO0w
Trần Hoàng Quân 2394 CTI Poen. 0
12Nguyễn Bình AnSMK0w
Nguyễn Hải Sơn 2392 CTI Poen. 0
14Nguyễn Hải ĐăngCTT0w
Nguyễn Khải An 2400 CTI Poen. 0
19Thái Doãn Tùng LâmEIQ0w
Trần Tuấn Anh 2399 CTI Poen. 0
110Đoàn Lê Hải MinhEIQ0s
Lê Nguyễn Tùng Bách 2397 CTI Poen. 0
112Hoàng Đăng PhúcCTN0s
Nguyễn Minh Đức 2395 CTI Poen. 0
114Dương TríCTN0s
Phạm Minh Hiếu 2393 CTI Poen. 0
116Nguyễn Hải ĐăngTDO0s
Cầm Phúc Nguyên 2390 CTI Poen. 0
13Nguyễn Hoàng BáchTDO0s
Nguyễn Minh Triết 2386 CTI Poen. 0
17Nguyễn Cát Hải ĐăngSMK0s
Đỗ Quang Bách 2400 CTI Poen. 0
17Phạm Đức Minh HiệuTDO0w
Nguyễn Sơn Bách 2399 CTI Poen. 0
18Phạm Minh HuyCTI0s
Trịnh Xuân Bách 2397 CTI Poen. 0
110Đặng Duy Đăng KhôiCTI0s
Phạm Minh Huy 2393 CTI Poen. 0
12Nguyễn Sơn BáchCTI0w
Trần Đình Nhật Huy 2392 CTI Poen. 0
13Đào Gia BáchTDO0s
Đặng Duy Đăng Khôi 2391 CTI Poen. 0
14Trịnh Xuân BáchCTI0w
Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 2398 CTI Poen. 0
19Hoàng Nhật NamTDO0w
Nguyễn Nhật Hưng 2397 CTI Poen. 0
110Cao Trí NhânSMK0s
Cao Minh Khôi 2396 CTI Poen. 0
111Hoàng SaTDO0w
Nguyễn Duy Minh 2393 CTI Poen. 0
12Đặng Hoàng DũngEIQ0w
Trương Mạnh Sơn 2389 CTI Poen. 0
16Fukuoda KentoTDO0w
Nguyễn Trí An 2400 CTI Poen. 0
15Đặng Thanh KhảiTDO0w
Lê Đức Chí Anh 2399 CTI Poen. 0
16Đinh Nguyên KhangTDO0s
Bùi Đức Chính 2398 CTI Poen. 0
17Nguyễn Hoàng Gia KhangTDO0w
Đinh Hải Nam 2393 CTI Poen. 0
14Nguyễn Tuấn DũngSMK0w
Đinh Gia Bảo 2399 CTI Poen. 0
17Nguyễn Hoàng Quang MinhTDO0s
Lâm Hoàng Minh 2393 CTI Poen. 0
13Vũ Huy HoàngTDO0s
Đoàn Tuấn Minh 2395 CTI Poen. 0
11Nguyễn Mạnh HưngTDO0s
Đào Đức Huy U12 2396 CTI Poen. 0
113Trần Minh Tuệ U12TDO0w
Lê Sỹ Anh Minh U12 2391 CTI Poen. 0
12Nguyễn Tiến DũngTDO0w
Tịnh Minh Anh U5 2400 CTI Poen. 0
1-slobodan --- 0
22Nguyễn Minh NgọcCTI0w
33Dinh Minh PhươngCTI0s
44Trần Thục Hà ChiSMK0w
55Đinh Trúc LinhSMK0s
Nguyễn Minh Ngọc 2399 CTI Poen. 0
15Đinh Trúc LinhSMK0w
21Tịnh Minh Anh U5CTI0s
3-slobodan --- 0
43Dinh Minh PhươngCTI0w
54Trần Thục Hà ChiSMK0s
Dinh Minh Phương 2398 CTI Poen. 0
14Trần Thục Hà ChiSMK0w
25Đinh Trúc LinhSMK0s
31Tịnh Minh Anh U5CTI0w
42Nguyễn Minh NgọcCTI0s
5-slobodan --- 0
Lương Vy An 2400 CTI Poen. 0
18Nguyễn Như Quỳnh LêCTI0w
Nguyễn Lê An 2399 CTI Poen. 0
19Đặng Phương Linh U7VCH0s
Trần Ngọc Anh U7 2398 CTI Poen. 0
110Trần Ngọc MaiSMK0w
Nguyễn Minh Châu U7 2397 CTI Poen. 0
111Chu Nhật Mai U7TDO0s
Khúc Thùy Chi 2396 CTI Poen. 0
112Bùi Thị Phương NgaCTI0w
Ngô Phương Bảo Hân U7 2395 CTI Poen. 0
113Lê Phương Emily U7CTI0s
Vũ Linh Lan U7 2394 CTI Poen. 0
114Lê Gia TuệCTI0w
Nguyễn Như Quỳnh Lê 2393 CTI Poen. 0
11Lương Vy AnCTI0s
Bùi Thị Phương Nga 2389 CTI Poen. 0
15Khúc Thùy ChiCTI0s
Lê Phương Emily U7 2388 CTI Poen. 0
16Ngô Phương Bảo Hân U7CTI0w
Lê Gia Tuệ 2387 CTI Poen. 0
17Vũ Linh Lan U7CTI0s
Hoàng Nhật Anh Thư 2386 CTI Poen. 0
1-slobodan --- 0
Xuân Nguyễn Thái An 2400 CTI Poen. 0
18Nguyễn Ngọc MaiPHC0w
Phạm Lan Chi 2397 CTI Poen. 0
111Bạch Minh Ngọc U9DSC0s
Nguyễn Khánh Ngọc U9 2392 CTI Poen. 0
12Nguyễn Trâm AnhSMK0w
Lê Ánh Ngọc U9 2391 CTI Poen. 0
13Phan Nguyễn Minh AnhTDO0s
Nguyễn An Nhiên U9 2389 CTI Poen. 0
15Bành Phương Chi U9EIQ0s
Trịnh Lê An Nhiên 2388 CTI Poen. 0
16Trịnh Vân HàTDO0w
Bùi Mai Trang 2387 CTI Poen. 0
17Nguyễn Khánh LinhPHC0s