GIẢI CỜ VUA CHÀO HÈ TRANH CÚP CỜ TIÊN OPEN NĂM 2024 - BẢNG NỮ 07-08 TUỔI Zadnja izmjena27.07.2024 11:08:25, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | BẢNG NAM 05 TUỔI, BẢNG NAM 06 TUỔI, BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08 TUỔI BẢNG NAM 09 TUỔI, BẢNG NAM 10 TUỔI, BẢNG NAM 11 TUỔI, BẢNG NAM 12-14 TUỔI BẢNG NỮ 05-06 TUỔI, BẢNG NỮ 07-08 TUỔI, BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | CTI, CTN, CTT, DSC, EIQ, GBO, IQC, NKC, PHC, SMK, TDO, TNT, USA, VCH |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
Poeni po pločama | Kolo.1/7 , nisu parovani |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | Klub/Grad |
1 | Lương, Vy An | CTI | Clb Cờ Tiên |
2 | Nguyễn, Lê An | CTI | Clb Cờ Tiên |
3 | Trần, Ngọc Anh U7 | CTI | Clb Cờ Tiên |
4 | Nguyễn, Minh Châu U7 | CTI | Clb Cờ Tiên |
5 | Khúc, Thùy Chi | CTI | Clb Cờ Tiên |
6 | Ngô, Phương Bảo Hân U7 | CTI | Clb Cờ Tiên |
7 | Vũ, Linh Lan U7 | CTI | Clb Cờ Tiên |
8 | Nguyễn, Như Quỳnh Lê | CTI | Clb Cờ Tiên |
9 | Đặng, Phương Linh U7 | VCH | Th Văn Chương |
10 | Trần, Ngọc Mai | SMK | Clb Smart Knight |
11 | Chu, Nhật Mai U7 | TDO | Tự Do |
12 | Bùi, Thị Phương Nga | CTI | Clb Cờ Tiên |
13 | Lê, Phương Emily U7 | CTI | Clb Cờ Tiên |
14 | Lê, Gia Tuệ | CTI | Clb Cờ Tiên |
15 | Hoàng, Nhật Anh Thư | CTI | Clb Cờ Tiên |
|
|
|
|