GIẢI CỜ VUA CHÀO HÈ TRANH CÚP CỜ TIÊN OPEN NĂM 2024 - BẢNG NAM 12-14 TUỔI Zadnja izmjena28.07.2024 03:59:34, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Odabir turnira | BẢNG NAM 05 TUỔI, BẢNG NAM 06 TUỔI, BẢNG NAM 07 TUỔI, BẢNG NAM 08 TUỔI BẢNG NAM 09 TUỔI, BẢNG NAM 10 TUỔI, BẢNG NAM 11 TUỔI, BẢNG NAM 12-14 TUỔI BẢNG NỮ 05-06 TUỔI, BẢNG NỮ 07-08 TUỔI, BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
Pregled za ekipu | CTI, CTN, CTT, DSC, EIQ, GBO, IQC, NKC, PHC, SMK, TDO, TNT, USA, VCH |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Tabela sa partijama nakon Kola 2, Lista po nositeljstvu sa partijama |
Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3/7 , nisu parovani |
Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
Alphabetical list all groups
Br. | Ime | FED | Klub/Grad | Ime |
1 | Bạch, Minh Ngọc U9 | DSC | Clb Cờ Vua Dương Sinh | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
2 | Bành, Phương Chi U9 | EIQ | Clb Eq-Iq Chess | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
3 | Bùi, Đức Chính | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 09 TUỔI |
4 | Bùi, Thị Phương Nga | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
5 | Bùi, Mai Trang | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
6 | Cầm, Phúc Nguyên | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 06 TUỔI |
7 | Cao, Minh Khôi | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 08 TUỔI |
8 | Cao, Minh Khang U12 | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
9 | Cao, Thanh Phong | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NAM 10 TUỔI |
10 | Cao, Trí Nhân | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NAM 08 TUỔI |
11 | Chu, Nhật Mai U7 | TDO | Tự Do | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
12 | Đặng, Hoàng Dũng | EIQ | Clb Eq-Iq Chess | BẢNG NAM 08 TUỔI |
13 | Đặng, Thanh Khải | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 09 TUỔI |
14 | Đặng, Ngọc Chương | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 06 TUỔI |
15 | Đặng, Hoàng Phúc | EIQ | Clb Eq-Iq Chess | BẢNG NAM 11 TUỔI |
16 | Đặng, Phương Linh U7 | VCH | Th Văn Chương | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
17 | Đặng, Gia Vinh | VCH | Th Văn Chương | BẢNG NAM 09 TUỔI |
18 | Đặng, Duy Đăng Khôi | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 07 TUỔI |
19 | Đào, Duy Anh | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 10 TUỔI |
20 | Đào, Gia Bách | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 07 TUỔI |
21 | Đào, Quốc Bảo | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 07 TUỔI |
22 | Đào, Đức Huy U12 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
23 | Dinh, Minh Phương | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 05-06 TUỔI |
24 | Đinh, Gia Bảo | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 10 TUỔI |
25 | Đinh, Trúc Linh | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NỮ 05-06 TUỔI |
26 | Đinh, Nguyên Khang | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 09 TUỔI |
27 | Đinh, Hải Nam | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 09 TUỔI |
28 | Đỗ, Quang Bách | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 07 TUỔI |
29 | Đoàn, Tuấn Minh | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 11 TUỔI |
30 | Đoàn, Lê Hải Minh | EIQ | Clb Eq-Iq Chess | BẢNG NAM 06 TUỔI |
31 | Đoàn, Gia Phúc | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 10 TUỔI |
32 | Dương, Trí | CTN | Cung Thiếu Nhi Hà Nội | BẢNG NAM 06 TUỔI |
33 | Đường, Trung Khải | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 11 TUỔI |
34 | Fukuoda, Kento | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 08 TUỔI |
35 | Hà, Nguyễn Minh Đức U12 | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
36 | Hoàng, Nhật Nam | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 08 TUỔI |
37 | Hoàng, Sa | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 08 TUỔI |
38 | Hoàng, Xuân Hải Minh | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 07 TUỔI |
39 | Hoàng, Đăng Phúc | CTN | Cung Thiếu Nhi Hà Nội | BẢNG NAM 06 TUỔI |
40 | Hoàng, Tùng U12 | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
41 | Hoàng, Nhật Anh Thư | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
42 | Khúc, Thùy Chi | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
43 | Lâm, Hoàng Minh | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 10 TUỔI |
44 | Lê, Đức Chí Anh | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 09 TUỔI |
45 | Lê, Đăng Khoa | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NAM 11 TUỔI |
46 | Lê, Nguyễn Tùng Bách | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 06 TUỔI |
47 | Lê, Vũ Lộc | DSC | Clb Cờ Vua Dương Sinh | BẢNG NAM 10 TUỔI |
48 | Lê, Trí Thiện | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 11 TUỔI |
49 | Lê, Công Vinh | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 11 TUỔI |
50 | Lê, Sỹ Anh Minh U12 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
51 | Lê, Ánh Ngọc U9 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
52 | Lê, Hải Trí | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NAM 05 TUỔI |
53 | Lê, Phương Emily U7 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
54 | Lê, Gia Tuệ | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
55 | Lê, Khải Anh | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 08 TUỔI |
56 | Lương, Vy An | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
57 | Ngô, Phương Bảo Hân U7 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
58 | Ngô, Minh Trí U12 | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
59 | Nguyễn, Đức Anh | USA | Usa | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
60 | Nguyễn, Mạnh Hưng | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 11 TUỔI |
61 | Nguyễn, Trí An | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 09 TUỔI |
62 | Nguyễn, Khải An | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 06 TUỔI |
63 | Nguyễn, Hoàng Bách | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 08 TUỔI |
64 | Nguyễn, Sơn Bách | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 07 TUỔI |
65 | Nguyễn, Bình An | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NAM 05 TUỔI |
66 | Nguyễn, Tiến Dũng | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
67 | Nguyễn, Minh Ngọc | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 05-06 TUỔI |
68 | Nguyễn, Lê An | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
69 | Nguyễn, Trâm Anh | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
70 | Nguyễn, Quang Anh | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 05 TUỔI |
71 | Nguyễn, Hoàng Bách | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 06 TUỔI |
72 | Nguyễn, Ngọc Minh Hoàng | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 08 TUỔI |
73 | Nguyễn, Nhật Hưng | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 08 TUỔI |
74 | Nguyễn, Tuấn Dũng | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NAM 09 TUỔI |
75 | Nguyễn, Quang Huy | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 10 TUỔI |
76 | Nguyễn, Quang Lâm | EIQ | Clb Eq-Iq Chess | BẢNG NAM 11 TUỔI |
77 | Nguyễn, Hải Đăng | CTT | Clb Chesstastic | BẢNG NAM 05 TUỔI |
78 | Nguyễn, Minh Châu U7 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
79 | Nguyễn, Gia Hưng | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 05 TUỔI |
80 | Nguyễn, Đức Mạnh | NKC | Clb Nk Chess | BẢNG NAM 11 TUỔI |
81 | Nguyễn, Minh Đức | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 06 TUỔI |
82 | Nguyễn, Lê Hoàng Đăng | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 07 TUỔI |
83 | Nguyễn, Minh Huy U12 | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
84 | Nguyễn, Đỗ Hải Nam | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 11 TUỔI |
85 | Nguyễn, Khánh Linh | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
86 | Nguyễn, Cát Hải Đăng | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NAM 06 TUỔI |
87 | Nguyễn, Hoàng Quang Minh | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 10 TUỔI |
88 | Nguyễn, Hoàng Gia Khang | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 09 TUỔI |
89 | Nguyễn, Nhật Minh | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NAM 08 TUỔI |
90 | Nguyễn, Duy Minh | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 08 TUỔI |
91 | Nguyễn, Ngọc Mai | PHC | Clb Phương Hạnh Chess | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
92 | Nguyễn, Như Quỳnh Lê | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
93 | Nguyễn, Trung Khởi Minh | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
94 | Nguyễn, Khánh Ngọc U9 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
95 | Nguyễn, Hải Sơn | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 05 TUỔI |
96 | Nguyễn, Tiến Anh Quân | TNT | Clb Cờ Vua Tài Năng Trẻ | BẢNG NAM 10 TUỔI |
97 | Nguyễn, Đức Minh U12 | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
98 | Nguyễn, Thế Phong U12 | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
99 | Nguyễn, An Nhiên U9 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
100 | Nguyễn, Quang Minh | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 07 TUỔI |
101 | Nguyễn, Quân | IQC | Clb Iq Chess | BẢNG NAM 06 TUỔI |
102 | Nguyễn, Minh Triết | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 06 TUỔI |
103 | Nguyễn, Hải Đăng | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 06 TUỔI |
104 | Nguyễn, Thanh Sơn | TDO | Tự do | BẢNG NAM 07 TUỔI |
105 | Nguyễn, Quang Minh | TDO | Tự do | BẢNG NAM 09 TUỔI |
106 | Phạm, Anh Đức U12 | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
107 | Phạm, Lan Chi | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
108 | Phạm, Anh Kiệt | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 10 TUỔI |
109 | Phạm, Đức Minh Hiệu | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 07 TUỔI |
110 | Phạm, Minh Huy | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 07 TUỔI |
111 | Phạm, Minh Hiếu | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 06 TUỔI |
112 | Phan, Nguyễn Minh Anh | TDO | Tự Do | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
113 | Thái, Doãn Tùng Lâm | EIQ | Clb Eq-Iq Chess | BẢNG NAM 06 TUỔI |
114 | Tịnh, Minh Anh U5 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 05-06 TUỔI |
115 | Trần, Tuấn Anh | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 06 TUỔI |
116 | Trần, Ngọc Anh U7 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
117 | Trần, Thục Hà Chi | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NỮ 05-06 TUỔI |
118 | Trần, Trọng Khôi | GBO | Gà Bông | BẢNG NAM 05 TUỔI |
119 | Trần, Hoàng Quân | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 05 TUỔI |
120 | Trần, Nam Khánh | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
121 | Trần, Đình Nhật Huy | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 07 TUỔI |
122 | Trần, Ngọc Mai | SMK | Clb Smart Knight | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
123 | Trần, Minh Tuệ U12 | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
124 | Trịnh, Xuân Bách | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 07 TUỔI |
125 | Trịnh, Vân Hà | TDO | Tự Do | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
126 | Trịnh, Lê An Nhiên | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
127 | Trương, Minh Quân | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 05 TUỔI |
128 | Trương, Mạnh Sơn | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 08 TUỔI |
129 | Vũ, Huy Hoàng | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 10 TUỔI |
130 | Vũ, Linh Lan U7 | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 07-08 TUỔI |
131 | Vũ, Xuân Thái | TDO | Tự Do | BẢNG NAM 12-14 TUỔI |
132 | Xuân, Nguyễn Thái An | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NỮ 09-14 TUỔI |
133 | Xuân, Khải An | CTI | Clb Cờ Tiên | BẢNG NAM 05 TUỔI |
|
|
|
|