Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Nguyễn Gia Hưng 2396 TDO Poen. 0 |
1 | 10 | Lê Hải Trí | SMK | 0 | w |
Trương Minh Quân 2393 TDO Poen. 0 |
1 | 3 | Nguyễn Quang Anh | CTI | 0 | s |
Nguyễn Hoàng Bách 2398 TDO Poen. 0 |
1 | 11 | Cầm Phúc Nguyên | CTI | 0 | w |
Đặng Ngọc Chương 2396 TDO Poen. 0 |
1 | 13 | Nguyễn Quân | IQC | 0 | w |
Nguyễn Hải Đăng 2385 TDO Poen. 0 |
1 | 8 | Phạm Minh Hiếu | CTI | 0 | w |
Đào Gia Bách 2398 TDO Poen. 0 |
1 | 9 | Trần Đình Nhật Huy | CTI | 0 | w |
Đào Quốc Bảo 2396 TDO Poen. 0 |
1 | 11 | Hoàng Xuân Hải Minh | TDO | 0 | w |
Nguyễn Lê Hoàng Đăng 2395 TDO Poen. 0 |
1 | 12 | Nguyễn Quang Minh | TDO | 0 | s |
Phạm Đức Minh Hiệu 2394 TDO Poen. 0 |
1 | 1 | Đỗ Quang Bách | CTI | 0 | s |
Hoàng Xuân Hải Minh 2390 TDO Poen. 0 |
1 | 5 | Đào Quốc Bảo | TDO | 0 | s |
Nguyễn Quang Minh 2389 TDO Poen. 0 |
1 | 6 | Nguyễn Lê Hoàng Đăng | TDO | 0 | w |
Nguyễn Thanh Sơn 0 TDO Poen. 0 |
1 | - | slobodan | - | - | - 0 |
Nguyễn Hoàng Bách 2400 TDO Poen. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Nhật Minh | SMK | 0 | w |
Fukuoda Kento 2395 TDO Poen. 0 |
1 | 12 | Trương Mạnh Sơn | CTI | 0 | s |
Hoàng Nhật Nam 2392 TDO Poen. 0 |
1 | 3 | Nguyễn Ngọc Minh Hoàng | CTI | 0 | s |
Hoàng Sa 2390 TDO Poen. 0 |
1 | 5 | Cao Minh Khôi | CTI | 0 | s |
Đặng Thanh Khải 2396 TDO Poen. 0 |
1 | 1 | Nguyễn Trí An | CTI | 0 | s |
Đinh Nguyên Khang 2395 TDO Poen. 0 |
1 | 2 | Lê Đức Chí Anh | CTI | 0 | w |
Nguyễn Hoàng Gia Khang 2394 TDO Poen. 0 |
1 | 3 | Bùi Đức Chính | CTI | 0 | s |
Đào Duy Anh 2400 TDO Poen. 0 |
1 | 6 | Lê Vũ Lộc | DSC | 0 | w |
Vũ Huy Hoàng 2398 TDO Poen. 0 |
1 | 8 | Lâm Hoàng Minh | CTI | 0 | w |
Nguyễn Quang Huy 2397 TDO Poen. 0 |
1 | 9 | Cao Thanh Phong | SMK | 0 | s |
Phạm Anh Kiệt 2396 TDO Poen. 0 |
1 | 10 | Đoàn Gia Phúc | TDO | 0 | w |
Nguyễn Hoàng Quang Minh 2394 TDO Poen. 0 |
1 | 2 | Đinh Gia Bảo | CTI | 0 | w |
Đoàn Gia Phúc 2391 TDO Poen. 0 |
1 | 5 | Phạm Anh Kiệt | TDO | 0 | s |
Nguyễn Mạnh Hưng 2400 TDO Poen. 0 |
1 | 6 | Đoàn Tuấn Minh | CTI | 0 | w |
Đường Trung Khải 2399 TDO Poen. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Đỗ Hải Nam | TDO | 0 | s |
Nguyễn Đỗ Hải Nam 2394 TDO Poen. 0 |
1 | 2 | Đường Trung Khải | TDO | 0 | w |
Lê Trí Thiện 2392 TDO Poen. 0 |
1 | 4 | Nguyễn Quang Lâm | EIQ | 0 | w |
Lê Công Vinh 2391 TDO Poen. 0 |
1 | 5 | Nguyễn Đức Mạnh | NKC | 0 | s |
Nguyễn Tiến Dũng 2399 TDO Poen. 0 |
1 | 10 | Lê Sỹ Anh Minh U12 | CTI | 0 | s |
Phạm Anh Đức U12 2398 TDO Poen. 0 |
1 | 11 | Nguyễn Đức Minh U12 | TDO | 0 | w |
Hà Nguyễn Minh Đức U12 2397 TDO Poen. 0 |
1 | 12 | Nguyễn Thế Phong U12 | TDO | 0 | s |
Nguyễn Minh Huy U12 2395 TDO Poen. 0 |
1 | 14 | Hoàng Tùng U12 | SMK | 0 | s |
Cao Minh Khang U12 2394 TDO Poen. 0 |
1 | 15 | Vũ Xuân Thái | TDO | 0 | w |
Trần Nam Khánh 2393 TDO Poen. 0 |
1 | 16 | Ngô Minh Trí U12 | TDO | 0 | s |
Nguyễn Trung Khởi Minh 2392 TDO Poen. 0 |
1 | 1 | Nguyễn Đức Anh | USA | 0 | s |
Nguyễn Đức Minh U12 2390 TDO Poen. 0 |
1 | 3 | Phạm Anh Đức U12 | TDO | 0 | s |
Nguyễn Thế Phong U12 2389 TDO Poen. 0 |
1 | 4 | Hà Nguyễn Minh Đức U12 | TDO | 0 | w |
Trần Minh Tuệ U12 2388 TDO Poen. 0 |
1 | 5 | Đào Đức Huy U12 | CTI | 0 | s |
Vũ Xuân Thái 2386 TDO Poen. 0 |
1 | 7 | Cao Minh Khang U12 | TDO | 0 | s |
Ngô Minh Trí U12 2385 TDO Poen. 0 |
1 | 8 | Trần Nam Khánh | TDO | 0 | w |
Chu Nhật Mai U7 2390 TDO Poen. 0 |
1 | 4 | Nguyễn Minh Châu U7 | CTI | 0 | w |
Phan Nguyễn Minh Anh 2398 TDO Poen. 0 |
1 | 10 | Lê Ánh Ngọc U9 | CTI | 0 | w |
Trịnh Vân Hà 2395 TDO Poen. 0 |
1 | 13 | Trịnh Lê An Nhiên | CTI | 0 | s |