Pregled igrača za TDO

SNoImeFED1Poen.Mj.Skupina
5Nguyễn Gia HưngTDO05BẢNG NAM 05 TUỔI
8Trương Minh QuânTDO08BẢNG NAM 05 TUỔI
3Nguyễn Hoàng BáchTDO03BẢNG NAM 06 TUỔI
5Đặng Ngọc ChươngTDO05BẢNG NAM 06 TUỔI
16Nguyễn Hải ĐăngTDO016BẢNG NAM 06 TUỔI
3Đào Gia BáchTDO03BẢNG NAM 07 TUỔI
5Đào Quốc BảoTDO05BẢNG NAM 07 TUỔI
6Nguyễn Lê Hoàng ĐăngTDO06BẢNG NAM 07 TUỔI
7Phạm Đức Minh HiệuTDO07BẢNG NAM 07 TUỔI
11Hoàng Xuân Hải MinhTDO011BẢNG NAM 07 TUỔI
12Nguyễn Quang MinhTDO012BẢNG NAM 07 TUỔI
13Nguyễn Thanh SơnTDO0013BẢNG NAM 07 TUỔI
1Nguyễn Hoàng BáchTDO01BẢNG NAM 08 TUỔI
6Fukuoda KentoTDO06BẢNG NAM 08 TUỔI
9Hoàng Nhật NamTDO09BẢNG NAM 08 TUỔI
11Hoàng SaTDO011BẢNG NAM 08 TUỔI
5Đặng Thanh KhảiTDO05BẢNG NAM 09 TUỔI
6Đinh Nguyên KhangTDO06BẢNG NAM 09 TUỔI
7Nguyễn Hoàng Gia KhangTDO07BẢNG NAM 09 TUỔI
1Đào Duy AnhTDO01BẢNG NAM 10 TUỔI
3Vũ Huy HoàngTDO03BẢNG NAM 10 TUỔI
4Nguyễn Quang HuyTDO04BẢNG NAM 10 TUỔI
5Phạm Anh KiệtTDO05BẢNG NAM 10 TUỔI
7Nguyễn Hoàng Quang MinhTDO07BẢNG NAM 10 TUỔI
10Đoàn Gia PhúcTDO010BẢNG NAM 10 TUỔI
1Nguyễn Mạnh HưngTDO01BẢNG NAM 11 TUỔI
2Đường Trung KhảiTDO02BẢNG NAM 11 TUỔI
7Nguyễn Đỗ Hải NamTDO07BẢNG NAM 11 TUỔI
9Lê Trí ThiệnTDO09BẢNG NAM 11 TUỔI
10Lê Công VinhTDO010BẢNG NAM 11 TUỔI
2Nguyễn Tiến DũngTDO02BẢNG NAM 12-14 TUỔI
3Phạm Anh Đức U12TDO03BẢNG NAM 12-14 TUỔI
4Hà Nguyễn Minh Đức U12TDO04BẢNG NAM 12-14 TUỔI
6Nguyễn Minh Huy U12TDO06BẢNG NAM 12-14 TUỔI
7Cao Minh Khang U12TDO07BẢNG NAM 12-14 TUỔI
8Trần Nam KhánhTDO08BẢNG NAM 12-14 TUỔI
9Nguyễn Trung Khởi MinhTDO09BẢNG NAM 12-14 TUỔI
11Nguyễn Đức Minh U12TDO011BẢNG NAM 12-14 TUỔI
12Nguyễn Thế Phong U12TDO012BẢNG NAM 12-14 TUỔI
13Trần Minh Tuệ U12TDO013BẢNG NAM 12-14 TUỔI
15Vũ Xuân TháiTDO015BẢNG NAM 12-14 TUỔI
16Ngô Minh Trí U12TDO016BẢNG NAM 12-14 TUỔI
11Chu Nhật Mai U7TDO011BẢNG NỮ 07-08 TUỔI
3Phan Nguyễn Minh AnhTDO03BẢNG NỮ 09-14 TUỔI
6Trịnh Vân HàTDO06BẢNG NỮ 09-14 TUỔI

Parovi za sljedeće kolo TDO

KoloBo.Br.ImePts. RezultatPts. ImeBr.
133Nguyễn Quang Anh 0 0 Trương Minh Quân 8
155Nguyễn Gia Hưng 0 0 Lê Hải Trí 10
133Nguyễn Hoàng Bách 0 0 Cầm Phúc Nguyên 11
155Đặng Ngọc Chương 0 0 Nguyễn Quân 13
1816Nguyễn Hải Đăng 0 0 Phạm Minh Hiếu 8
111Đỗ Quang Bách 0 0 Phạm Đức Minh Hiệu 7
133Đào Gia Bách 0 0 Trần Đình Nhật Huy 9
155Đào Quốc Bảo 0 0 Hoàng Xuân Hải Minh 11
1612Nguyễn Quang Minh 0 0 Nguyễn Lê Hoàng Đăng 6
1713Nguyễn Thanh Sơn 0 0 slobodan
111Nguyễn Hoàng Bách 0 0 Nguyễn Nhật Minh 7
133Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 0 0 Hoàng Nhật Nam 9
155Cao Minh Khôi 0 0 Hoàng Sa 11
1612Trương Mạnh Sơn 0 0 Fukuoda Kento 6
111Nguyễn Trí An 0 0 Đặng Thanh Khải 5
126Đinh Nguyên Khang 0 0 Lê Đức Chí Anh 2
133Bùi Đức Chính 0 0 Nguyễn Hoàng Gia Khang 7
111Đào Duy Anh 0 0 Lê Vũ Lộc 6
127Nguyễn Hoàng Quang Minh 0 0 Đinh Gia Bảo 2
133Vũ Huy Hoàng 0 0 Lâm Hoàng Minh 8
149Cao Thanh Phong 0 0 Nguyễn Quang Huy 4
155Phạm Anh Kiệt 0 0 Đoàn Gia Phúc 10
111Nguyễn Mạnh Hưng 0 0 Đoàn Tuấn Minh 6
127Nguyễn Đỗ Hải Nam 0 0 Đường Trung Khải 2
149Lê Trí Thiện 0 0 Nguyễn Quang Lâm 4
155Nguyễn Đức Mạnh 0 0 Lê Công Vinh 10
111Nguyễn Đức Anh 0 0 Nguyễn Trung Khởi Minh 9
1210Lê Sỹ Anh Minh U12 0 0 Nguyễn Tiến Dũng 2
133Phạm Anh Đức U12 0 0 Nguyễn Đức Minh U12 11
1412Nguyễn Thế Phong U12 0 0 Hà Nguyễn Minh Đức U12 4
155Đào Đức Huy U12 0 0 Trần Minh Tuệ U12 13
1614Hoàng Tùng U12 0 0 Nguyễn Minh Huy U12 6
177Cao Minh Khang U12 0 0 Vũ Xuân Thái 15
1816Ngô Minh Trí U12 0 0 Trần Nam Khánh 8
1411Chu Nhật Mai U7 0 0 Nguyễn Minh Châu U7 4
133Phan Nguyễn Minh Anh 0 0 Lê Ánh Ngọc U9 10
1613Trịnh Lê An Nhiên 0 0 Trịnh Vân Hà 6

Rezultati posljednjeg kola za TDO

Podaci o igračima za TDO

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Nguyễn Gia Hưng 2396 TDO Poen. 0
110Lê Hải TríSMK0w
Trương Minh Quân 2393 TDO Poen. 0
13Nguyễn Quang AnhCTI0s
Nguyễn Hoàng Bách 2398 TDO Poen. 0
111Cầm Phúc NguyênCTI0w
Đặng Ngọc Chương 2396 TDO Poen. 0
113Nguyễn QuânIQC0w
Nguyễn Hải Đăng 2385 TDO Poen. 0
18Phạm Minh HiếuCTI0w
Đào Gia Bách 2398 TDO Poen. 0
19Trần Đình Nhật HuyCTI0w
Đào Quốc Bảo 2396 TDO Poen. 0
111Hoàng Xuân Hải MinhTDO0w
Nguyễn Lê Hoàng Đăng 2395 TDO Poen. 0
112Nguyễn Quang MinhTDO0s
Phạm Đức Minh Hiệu 2394 TDO Poen. 0
11Đỗ Quang BáchCTI0s
Hoàng Xuân Hải Minh 2390 TDO Poen. 0
15Đào Quốc BảoTDO0s
Nguyễn Quang Minh 2389 TDO Poen. 0
16Nguyễn Lê Hoàng ĐăngTDO0w
Nguyễn Thanh Sơn 0 TDO Poen. 0
1-slobodan --- 0
Nguyễn Hoàng Bách 2400 TDO Poen. 0
17Nguyễn Nhật MinhSMK0w
Fukuoda Kento 2395 TDO Poen. 0
112Trương Mạnh SơnCTI0s
Hoàng Nhật Nam 2392 TDO Poen. 0
13Nguyễn Ngọc Minh HoàngCTI0s
Hoàng Sa 2390 TDO Poen. 0
15Cao Minh KhôiCTI0s
Đặng Thanh Khải 2396 TDO Poen. 0
11Nguyễn Trí AnCTI0s
Đinh Nguyên Khang 2395 TDO Poen. 0
12Lê Đức Chí AnhCTI0w
Nguyễn Hoàng Gia Khang 2394 TDO Poen. 0
13Bùi Đức ChínhCTI0s
Đào Duy Anh 2400 TDO Poen. 0
16Lê Vũ LộcDSC0w
Vũ Huy Hoàng 2398 TDO Poen. 0
18Lâm Hoàng MinhCTI0w
Nguyễn Quang Huy 2397 TDO Poen. 0
19Cao Thanh PhongSMK0s
Phạm Anh Kiệt 2396 TDO Poen. 0
110Đoàn Gia PhúcTDO0w
Nguyễn Hoàng Quang Minh 2394 TDO Poen. 0
12Đinh Gia BảoCTI0w
Đoàn Gia Phúc 2391 TDO Poen. 0
15Phạm Anh KiệtTDO0s
Nguyễn Mạnh Hưng 2400 TDO Poen. 0
16Đoàn Tuấn MinhCTI0w
Đường Trung Khải 2399 TDO Poen. 0
17Nguyễn Đỗ Hải NamTDO0s
Nguyễn Đỗ Hải Nam 2394 TDO Poen. 0
12Đường Trung KhảiTDO0w
Lê Trí Thiện 2392 TDO Poen. 0
14Nguyễn Quang LâmEIQ0w
Lê Công Vinh 2391 TDO Poen. 0
15Nguyễn Đức MạnhNKC0s
Nguyễn Tiến Dũng 2399 TDO Poen. 0
110Lê Sỹ Anh Minh U12CTI0s
Phạm Anh Đức U12 2398 TDO Poen. 0
111Nguyễn Đức Minh U12TDO0w
Hà Nguyễn Minh Đức U12 2397 TDO Poen. 0
112Nguyễn Thế Phong U12TDO0s
Nguyễn Minh Huy U12 2395 TDO Poen. 0
114Hoàng Tùng U12SMK0s
Cao Minh Khang U12 2394 TDO Poen. 0
115Vũ Xuân TháiTDO0w
Trần Nam Khánh 2393 TDO Poen. 0
116Ngô Minh Trí U12TDO0s
Nguyễn Trung Khởi Minh 2392 TDO Poen. 0
11Nguyễn Đức AnhUSA0s
Nguyễn Đức Minh U12 2390 TDO Poen. 0
13Phạm Anh Đức U12TDO0s
Nguyễn Thế Phong U12 2389 TDO Poen. 0
14Hà Nguyễn Minh Đức U12TDO0w
Trần Minh Tuệ U12 2388 TDO Poen. 0
15Đào Đức Huy U12CTI0s
Vũ Xuân Thái 2386 TDO Poen. 0
17Cao Minh Khang U12TDO0s
Ngô Minh Trí U12 2385 TDO Poen. 0
18Trần Nam KhánhTDO0w
Chu Nhật Mai U7 2390 TDO Poen. 0
14Nguyễn Minh Châu U7CTI0w
Phan Nguyễn Minh Anh 2398 TDO Poen. 0
110Lê Ánh Ngọc U9CTI0w
Trịnh Vân Hà 2395 TDO Poen. 0
113Trịnh Lê An NhiênCTI0s