KNISCC Coast Region Qualifiers _U9

Cập nhật ngày: 27.07.2024 15:33:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Giải/ Nội dungUnder 17, Under 15, Under 13, Under 11, Under 9, U7
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1Axel Aencha Amenya,KEN0Nyali School
2Carlos Were,KEN0Dawnlight school
3CHRISTIAN MWANGI,KEN0PCEA MAKUPA ACADEMY
4Eashan Anish Shah,KEN0
5Ella- Marie Mundia,KEN0Busy Bee
6Enzi Maina,KEN0MM Shah School
7Ethan malesh,KEN0The Nyali school
8Geovanni Enos,KEN0Mombasa Chess Academy
9Gibran Muriithi,KEN0M M shah
10Jael Else Aboge,KEN0Busy Bee School
11JATHNIEL MACHARIA,KEN0PCEA MAKUPA ACADEMY
12Jeffrey matheka,KEN0Oshwal Academy
13Jerome Denga,KEN0Nyali School
14Joy Naserian,KEN0
15Kai Amore,KEN0Shree
16Leo Mbogo,KEN0Bright Beginnings Kilifi
17Leon Cyrus Njuguna,KEN0
18Leon Njuguna,KEN0Busy Bee
19Miriam Limo,KEN0Dawn light school
20MuhammadSaad Kasmani,KEN0The Coast Academy
21Naksh Rishi,KEN0
22Neema Nyamvula,KEN0MCA
23Prince Bjorn Kagongona,KEN0Olivine School
24Ranaan Mwangombe,KEN0Light Academy
25Riya Hansini Bharathi,KEN0Shree swaminarayan academy
26Riyan Kanabar,KEN0AKAM
27Shirlyn Kamau,KEN0Busy Bee School Nyali
28Simon Wesley,KEN0Busy Bee School
29Sophia Adhiambo Aluta,KEN0
30VEER SONI,KEN0BMIS
31Vihaan Albert Shilan Shah,KEN0Oshwal Academy Mombasa and Mombasa