KNISCC Coast Region Qualifiers _U9

Cập nhật ngày: 27.07.2024 19:11:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Giải/ Nội dungUnder 17, Under 15, Under 13, Under 11, Under 9, U7
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

6. Ván

BànSốTênRtgĐiểm Kết quảĐiểm TênRtgSố
14Eashan Anish Shah, 0 1 - 05 CHRISTIAN MWANGI, 03
212Jeffrey matheka, 04 1 - 04 Riyan Kanabar, 026
322Neema Nyamvula, 04 0 - 14 Simon Wesley, 028
411JATHNIEL MACHARIA, 03 1 - 0 Prince Bjorn Kagongona, 023
59Gibran Muriithi, 03 1 - 03 Shirlyn Kamau, 027
624Ranaan Mwangombe, 03 + - -3 Jerome Denga, 013
731Vihaan Albert Shilan Shah, 03 1 - 03 Leon Njuguna, 018
815Kai Amore, 02 - - +2 Axel Aencha Amenya, 01
96Enzi Maina, 02 1 - 02 MuhammadSaad Kasmani, 020
108Geovanni Enos, 02 0 - 12 Riya Hansini Bharathi, 025
1130VEER SONI, 02 0 - 12 Jael Else Aboge, 010
1221Naksh Rishi, 02 1 - 02 Joy Naserian, 014
132Carlos Were, 01 1 - 01 Ethan malesh, 07
145Ella- Marie Mundia, 01 1 - 01 Sophia Adhiambo Aluta, 029
1519Miriam Limo, 00 1 miễn đấu 
1616Leo Mbogo, 00 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
1717Leon Cyrus Njuguna, 01 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại