Thời gian: 07h30-11h30 ngày 28/7/2024 Địa chỉ: Tầng 5, Toà nhà Bình An Nhiên, số 90 Lê Hồng Phong, Đông Thành, TPNB hotline: Ms Nhớ 0838012316 Cờ Lau Tập Trận+ Tháng 7/2024 Bảng U6
Son yeniləmə27.07.2024 17:34:54, Müəllif/Son yükləmə: Co Vua Quan Doi
Turnir seçimi | * DS_VDV + U5, U6, U8, U10, U12, OPEN + PARENTS |
Parametrlər | Turnirə dair ətraflı məlumat yoxdur, Turnir təqvimi ilə istinad (link) |
Siyahılar | Başlanğıc sıralama, Əlifba sıralaması, Statistikalar, Bütün qrupların əlifba sırası ilə siyahısı, Oyun cədvəli |
Lövhə cütlənmələri | Tur.1/7 , Cütlənməyib |
Excel və Çap | Excel-ə ixrac et (.xlsx), PDF olaraq ixrac et, QR-Codes |
| |
|
Başlanğıc sıralama
No. | Ad | RtgN | Gr |
1 | Hà, Hồng An G | 1399 | |
2 | Hà, Thanh An G | 1398 | |
3 | Đỗ, Thiên An | 1397 | |
4 | Đào, Gia Bảo | 1384 | |
5 | Trương, Gia Bảo | 1381 | |
6 | Dương, Minh Dũng | 1380 | |
7 | Lê, Đình Nhật Duy | 1379 | |
8 | Trịnh, Hoàng Bảo Duy | 1378 | |
9 | Tô, Bá Hải Đăng | 1373 | |
10 | Nguyễn, Minh Đức | 1370 | |
11 | Phạm, Trí Đức | 1369 | |
12 | Đinh, Trần Phúc Hưng | 1343 | |
13 | Đinh, Mai Hương G | 1339 | |
14 | Phạm, Đăng Khoa | 1325 | |
15 | Nguyễn, Phúc Minh Khôi | 1322 | |
16 | Lương, Tuấn Kiệt | 1321 | |
17 | Đinh, Tùng Lâm | 1320 | |
18 | Vũ, Hải Lâm | 1312 | |
19 | Đặng, Tú Linh G | 1311 | |
20 | Nguyễn, Bình Minh | 1305 | |
21 | Nguyễn, Quang Minh | 1303 | |
22 | Lưu, Bảo Ngọc G | 1292 | |
23 | Lê, Thuận Phát | 1282 | |
24 | Nguyễn, Minh Quang | 1267 | |
25 | Đỗ, Ngọc Tâm | 1261 | |
26 | Đặng, Minh Tuấn | 1244 | |
27 | Trần, Minh Tuấn | 1242 | |
|
|
|
|