Thời gian: 07h30-11h30 ngày 28/7/2024 Địa chỉ: Tầng 5, Toà nhà Bình An Nhiên, số 90 Lê Hồng Phong, Đông Thành, TPNB hotline: Ms Nhớ 0838012316 Cờ Lau Tập Trận+ Tháng 7/2024 Bảng U10Last update 27.07.2024 17:31:48, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Tournamentselection | * DS_VDV + U5, U6, U8, U10, U12, OPEN + PARENTS |
Parameterselection | show tournament-details, Link tournament to the tournament calendar |
Lists | Starting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table |
Board Pairings | Rd.1/7 , not paired |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank list
No. | AAA | RtgN | Gr |
1 | Nguyễn, Diệu Anh G | 1592 | |
2 | Nguyễn, Hà Anh G | 1591 | |
3 | Nguyễn, Hà Diệu Anh G | 1590 | |
4 | Tạ, Huyền Anh G | 1585 | |
5 | Dương, Quốc Bảo | 1583 | |
6 | Trần, Gia Bảo | 1582 | |
7 | Màn, Trần Linh Chi G | 1581 | |
8 | Phạm, Quỳnh Chi G | 1577 | |
9 | Trần, Quỳnh Diệp G | 1572 | |
10 | Vũ, Khánh Duy | 1569 | |
11 | Trịnh, Minh Đức | 1568 | |
12 | Nguyễn, Trọng Giáp | 1554 | |
13 | Bùi, Thị Thu Hà G | 1553 | |
14 | Nguyễn, Phú́c Hưng | 1541 | |
15 | Trịnh, Nguyên Khang | 1530 | |
16 | Đinh, Hoàng Khánh | 1529 | |
17 | Lê, Minh Khôi | 1524 | |
18 | Bùi, Tuấn Kiên | 1523 | |
19 | Trần, Khánh Linh G | 1523 | |
20 | Đinh, Thế Nhật Minh | 1507 | |
21 | Đỗ, Anh Nhật Minh | 1506 | |
22 | Phạm, Nhật Minh | 1502 | |
23 | Trần, Khánh Ngọc G | 1501 | |
24 | Lê, Khôi Nguyên | 1489 | |
25 | Phan, Sỹ Bình Nguyên | 1488 | |
26 | Đỗ, Hữu Nam Phong | 1481 | |
27 | Trương, Thanh Phong | 1479 | |
28 | Trần, Minh Phúc | 1475 | |
29 | Phạm, Nguyễn Thiên Phước | 1473 | |
30 | Vũ, Nhật Quang | 1464 | |
31 | Mai, Thái Sơn | 1462 | |
32 | Đinh, Nhật Thành | 1460 | |
33 | Đỗ, Minh Trí | 1450 | |
34 | Lương, Bảo Trung | 1448 | |
35 | Nguyễn, Minh Tú | 1445 | |
36 | Hoàng, Anh Tuấn | 1443 | |
37 | Trương, Gia Uy Vũ | 1438 | |
|
|
|
|