KSICC Kajiado Regional Qualifiers 2024 - Under 17 Open Cập nhật ngày: 27.07.2024 15:42:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation
Giải/ Nội dung | U7 Open, U7 Girls, U9 Open, U9 Girls, U11 Open, U11 Girls, U13 Open, U13 Girls, U15 Open, U15 Girls, U17 Open |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | | Tên | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | | Abundance, Baraka Kilelo | 0 | Kitengela International School |
2 | | | Anderson, Maina | 0 | Rare Gems |
3 | | | Collins, Mwenda | 0 | Laiser Hill Academy |
4 | | | Daniel, Asolo | 0 | Som Chess |
5 | | | Daniel, Baraka Simiyu | 0 | Mbooni Boys High School |
6 | | | Eugene, Maloba | 0 | Rare Gems |
7 | | | Griffin, Mbuno | 0 | Rare Gems |
8 | | | Ian, Njoroge Kuria | 0 | Rare Gems |
9 | | | Jayson, Malack | 0 | Rare Gems |
10 | | | Jeff, Waithaka | 0 | Rare Gems |
11 | | | Jeremy, Ngugi | 0 | Rare Gems |
12 | | | Jonathan, Teka | 0 | Laiser Hill Academy |
13 | | | Judy Wairimu Mugure, | 0 | Rare Gems |
14 | | | Lawrence, Kiarie | 0 | Rare Gems |
15 | | | Leo Ndwiga, | 0 | Greenview Schools Kamulu |
16 | | | Liam, Kanake | 0 | Sukari Presbyterian Academy |
17 | | | Nashon Were, | 0 | Laiser Hill Academy |
18 | | | Peter, Kimani | 0 | Rare Gems |
19 | | | Praise, Mbugua Mwaura | 0 | Rare Gems |
20 | | | Ryan, Baraka Kamanda | 0 | Mikisa International School |
21 | | | Ryan Kibet, | 0 | Laiser Hill Academy |
22 | | | Shamim Carol, | 0 | SOM Chess |
23 | | | Stephen, Ndegwa | 0 | Rare Gems |
24 | | | Thon Deng, | 0 | Laiser Hill Academy |
25 | | | Wema, Kiama Kamata | 0 | Jawabu School |
|
|
|
|