Giải cờ vua tranh cúp MGA Năm 2024最后更新27.07.2024 12:00:35, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Nguyễn Ngọc Khánh Thy, | | LXY | 0 | THCS Cao Bá Quát |
2 | | Hoàng Anh Nguyên, | | TBI | 0 | Tiểu Học A Chi Lăng |
3 | | Lê Anh Minh Nhật, | | LXY | 0 | THPT Long Xuyên |
4 | | Võ Lê Đinh Quân, | | APH | 0 | THCS Quốc Thái |
5 | | Đinh Lê Minh Thy, | | LXY | 0 | THCS Lý Thường Kiệt |
6 | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc, | | APH | 0 | TH Phú Hữu |
7 | | Võ Phúc Khang, | | CPH | 0 | THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa |
8 | | Võ Lê Minh Luật, | | CPH | 0 | TH B Mỹ Đức |
9 | | Phan Phạm Đức Tiến, | | TCH | 0 | Tân Thạnh |
10 | | Nguyễn Hoàn Gia Phát, | | CPH | 0 | |
11 | | Nguyễn Văn Hoàng Te, | | TCH | 0 | THPT Vĩnh Xương |
12 | | Phan Anh Kiệt, | | TCH | 0 | THPT Vĩnh Xương |
13 | | Tống Ngọc Khang, | | LXY | 0 | THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
14 | | Đào Bảo Lâm, | | CĐO | 0 | Tiểu học bán trú Hùng Vương |
15 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân, | | CĐO | 0 | THCS Nguyễn Đình Chiểu |
16 | | Nguyễn Đăng Khoa, | | LXY | 0 | |
17 | | Phan Hữu Nghĩa, | | CĐO | 0 | THCS Vĩnh Ngươn |
18 | | Trần Ngọc Hoàng My, | | TBI | 0 | Tiểu Học A Chi Lăng |
19 | | Lâm Thành Phú, | | LXY | 0 | THCS Nguyễn Trãi |
20 | | Nguyễn Ngọc Đức Nguyên, | | CĐO | 0 | Tiểu Học Nguyễn Huệ |
21 | | Nguyễn Ngọc Như Ý, | | CĐO | 0 | Tiểu Học Nguyễn Huệ |
22 | | Lý Trần Yến Quân, | | CĐO | 0 | Tiểu học bán trú Hùng Vương |
23 | | Phạm Hoàng Anh, | | CĐO | 0 | THCS Trương Gia Mô |
24 | | Trương Hoàng Duy, | | CPH | 0 | THPT Châu Phú |
|
|
|
|