Thời gian: Thi đấu ván 1 từ 7h sáng ngày 3/8/2024 (thứ 7) Địa điểm: UBND Phường Hương Sơn Hình thức: Cờ nhanh (10 phút) Số ván đấu: mỗi VĐV cần thi đấu 7 ván hệ Thụy sĩ cá nhân.Giải Cờ vua Thiếu niên - Nhi đồng phường Hương Sơn năm 2024 Bảng Tiểu học (VĐV sinh năm 2013 đến nay)Last update 27.07.2024 01:49:27, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Đức Cường T15 | | HSO | 0 | Tổ 15 |
2 | | Bùi, Minh An T1 | | HSO | 0 | Tổ 1 |
3 | | Bùi, Ngọc Hưng T11 | | HSO | 0 | Tổ 11 |
4 | | Cao, Lê Quang T8 | | HSO | 0 | Tổ 8 |
5 | | Dương, Minh Ngọc T11 | | HSO | 0 | Tổ 11 |
6 | | Khương, Trọng Nghĩa T9 | | HSO | 0 | Tổ 9 |
7 | | Lê, Hoàng Gia Huy T8 | | HSO | 0 | Tổ 8 |
8 | | Lê, Tùng Vỹ T11 | | HSO | 0 | Tổ 11 |
9 | | Lương, Gia Bảo T11 | | HSO | 0 | Tổ 11 |
10 | | Mai, Anh Tuấn T8 | | HSO | 0 | Tổ 8 |
11 | | Ngô, Gia Bảo T16 | | HSO | 0 | Tổ 16 |
12 | | Ngô, Thị Nghĩa Bình T13 | | HSO | 0 | Tổ 13 |
13 | | Nguyễn, Duy Dương T4 | | HSO | 0 | Tổ 4 |
14 | | Nguyễn, Gia Huy T12 | | HSO | 0 | Tổ 12 |
15 | | Nguyễn, Gia Phúc T6 | | HSO | 0 | Tổ 6 |
16 | | Nguyễn, Hoài Diệp T9 | | HSO | 0 | Tổ 9 |
17 | | Nguyễn, Hoàng Bách T7 | | HSO | 0 | Tổ 7 |
18 | | Nguyễn, Hoàng Bảo Long T4 | | HSO | 0 | Tổ 4 |
19 | | Nguyễn, Hùng Sơn T3 | | HSO | 0 | Tổ 3 |
20 | | Nguyễn, Huyền Ngọc T13 | | HSO | 0 | Tổ 13 |
21 | | Nguyễn, Khánh An T5 | | HSO | 0 | Tổ 5 |
22 | | Nguyễn, Minh Đức T12 | | HSO | 0 | Tổ 12 |
23 | | Nguyễn, Minh Nhật T14 | | HSO | 0 | Tổ 14 |
24 | | Nguyễn, Ngọc Diệp T2 | | HSO | 0 | Tổ 2 |
25 | | Nguyễn, Phương Nam T7 | | HSO | 0 | Tổ 7 |
26 | | Nguyễn, Quang Huy T15 | | HSO | 0 | Tổ 15 |
27 | | Nguyễn, Quang Long T3 | | HSO | 0 | Tổ 3 |
28 | | Nguyễn, Sơn Trường T16 | | HSO | 0 | Tổ 16 |
29 | | Nguyễn, Thanh Sơn T3 | | HSO | 0 | Tổ 3 |
30 | | Nguyễn, Thế An T13 | | HSO | 0 | Tổ 13 |
31 | | Nguyễn, Xuân Bình T5 | | HSO | 0 | Tổ 5 |
32 | | Phạm, Quang Minh T6 | | HSO | 0 | Tổ 6 |
33 | | Phan, Thái Hòa T4 | | HSO | 0 | Tổ 4 |
34 | | Tô, Diễm Hằng T4 | | HSO | 0 | Tổ 4 |
35 | | Tô, Minh Quân T9 | | HSO | 0 | Tổ 9 |
36 | | Trần, Anh Đăng T3 | | HSO | 0 | Tổ 3 |
37 | | Trần, Diệu Anh T6 | | HSO | 0 | Tổ 6 |
38 | | Trịnh, Trung Đức T12 | | HSO | 0 | Tổ 12 |
39 | | Ứng, Duy Phong T16 | | HSO | 0 | Tổ 16 |
40 | | Vũ, Bùi Gia Bảo T12 | | HSO | 0 | Tổ 12 |
41 | | Vũ, Quỳnh Nga T13 | | HSO | 0 | Tổ 13 |
42 | | Vũ, Trường An T7 | | HSO | 0 | Tổ 7 |
|
|
|
|