“不老泉太极水杯”2024年全国国际象棋棋协大师赛(重庆站) 女子候补棋协大师组Cập nhật ngày: 27.07.2024 12:53:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation
Giải/ Nội dung | 棋协大师组, 男子候补棋协大师组, 女子候补棋协大师组, 男子一级棋士组, 女子一级棋士组 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 邱自悦, | Số thứ tự | 6 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1095 | Điểm | 5 | Hạng | 7 | CLB/Tỉnh | 北京市西城区品学培训学校 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 6 | 19 | | 池铉桥, | 0 | | 3 | |
2 | 7 | 21 | | 刘沛瑶, | 0 | | 3,5 | |
3 | 2 | 24 | | 刘靖榆, | 0 | | 5 | |
4 | 7 | 23 | | 黄诗语, | 0 | | 3,5 | |
5 | 7 | 1 | | 余梓涵, | 0 | | 5 | |
6 | 4 | 5 | | 聂梓涵, | 0 | | 5,5 | |
7 | 5 | 18 | | 聂玮璐, | 0 | | 4,5 | |
8 | 5 | 14 | | 余适然, | 0 | | 4 | |
9 | 3 | 22 | | 赵天珍, | 0 | | 5,5 | |
|
|
|
|