“不老泉太极水杯”2024年全国国际象棋棋协大师赛(重庆站) 女子候补棋协大师组Cập nhật ngày: 27.07.2024 12:53:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation
Giải/ Nội dung | 棋协大师组, 男子候补棋协大师组, 女子候补棋协大师组, 男子一级棋士组, 女子一级棋士组 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 周姿含, | Số thứ tự | 10 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1000 | Điểm | 4 | Hạng | 14 | CLB/Tỉnh | 重庆玛斯特国际象棋俱乐部有限公司 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 10 | 23 | | 黄诗语, | 0 | | 3,5 | |
2 | 3 | 24 | | 刘靖榆, | 0 | | 5 | |
3 | 6 | 3 | | 任姿蒙, | 0 | | 3,5 | |
4 | 4 | 20 | | 卢晞卉, | 0 | | 6 | |
5 | 9 | 7 | | 宋忻依宸, | 0 | | 3,5 | |
6 | 7 | 15 | | 王悦云, | 0 | | 4 | |
7 | 6 | 1 | | 余梓涵, | 0 | | 5 | |
8 | 10 | 17 | | 王梓妤, | 0 | | 2 | |
9 | 7 | 14 | | 余适然, | 0 | | 4 | |
|
|
|
|