“不老泉太极水杯”2024年全国国际象棋棋协大师赛(重庆站) 女子候补棋协大师组

Cập nhật ngày: 27.07.2024 12:53:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Giải/ Nội dung棋协大师组, 男子候补棋协大师组, 女子候补棋协大师组, 男子一级棋士组, 女子一级棋士组
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4 
124刘靖榆,033,54,54,503
222赵天珍,032,53,53,503
325汤瑾,02,5332,252
26刘一霏,02,5332,252
510周姿含,024,55,52,502
620卢晞卉,023,553,251
78殷陈蔚蓝,023,54,52,751
819池铉桥,02342,501
918聂玮璐,01,556,52,751
106邱自悦,01,556,52,501
1116沈家宁,01,5562,251
122王昱烨,01,5562,001
1314余适然,01,53,54,52,250
1421刘沛瑶,01,53,53,51,001
1523黄诗语,01,5341,501
167宋忻依宸,01,533,51,001
175聂梓涵,01,5330,751
184周佳怡,0155,50,501
1911陈沁瑶,014,54,50,001
209李苑祯,0144,50,750
211余梓涵,013,551,500
223任姿蒙,013,53,50,001
2315王悦云,01341,250
2417王梓妤,00,52,53,50,500
2512王琦云,00450,000
13肖梓瞐,00450,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)