- THỜI GIAN: 7:30 NGÀY 06 THÁNG 08 NĂM 2024 - ĐỊA ĐIỂM: HỘI TRƯỜNG LẦU 4, VŨNG TÀU INTOURCO RESORT 01 A THÙY VÂN, PHƯỜNG 8, TP VŨNG TÀUVŨNG TÀU CHESS CLUB TOURNAMENT 2024 TỔNG HỢP
Cập nhật ngày: 27.07.2024 02:40:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Covuavungtau
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | Tên | Loại | Nhóm |
1 | Trần, Minh Phú | B06 | |
2 | Ngô, Khôi Vĩ | B06 | |
3 | Thịnh, Văn Minh Hoàng | B06 | |
4 | Trương, Quốc Nam | B06 | |
5 | Phạm, Lê Quân Bảo | B06 | |
6 | Bùi, Đăng Khoa | B06 | |
7 | Phạm, Nhật Anh | B08 | |
8 | Bùi, Anh Tuấn | B08 | |
9 | Lê, Duy Minh | B08 | |
10 | Lê, Đình Minh Phúc | B08 | |
11 | Nguyễn, Hà Gia Thịnh | B08 | |
12 | Triệu, Việt An | B08 | |
13 | Nguyễn, Vũ Đức Tuấn | B08 | |
14 | Phạm, Lê Minh Quân | B08 | |
15 | Nguyễn, Thế Minh Hoàng | B08 | |
16 | Nguyễn, Đỗ Anh Tùng | B08 | |
17 | Nguyễn, Hồng Ân | B08 | |
18 | Đoàn, Minh Tùng | B08 | |
19 | Huỳnh, Tấn Phát | B08 | |
20 | Trần, Tuấn Kiệt | B08 | |
21 | Trần, Minh Quang | B08 | |
22 | Phạm, Minh Đức | B08 | |
23 | Dương, Minh Khang | B08 | |
24 | Nguyễn, Gia Huy | B08 | |
25 | Trần, Tuấn Minh | B08 | |
26 | Nguyễn, Nam Thành | B08 | |
27 | Đào, Xuân Phúc | B08 | |
28 | Võ, Đông Phúc | B08 | |
29 | Ung, Chấn Phong | B08 | |
30 | Phan, Đăng Minh Hưng | B08 | |
31 | Trần, Phúc Khang | B08 | |
32 | Ngô, Tuấn Bảo | B08 | |
33 | Lê, Nguyễn An Nguyên | B08 | |
34 | Võ, Tuấn Anh | B08 | |
35 | Hoàng, Tấn Kiệt | B08 | |
36 | Phạm, Hà Duy Bảo | B08 | |
37 | Cao, Thế Nguyên | B08 | |
38 | Nguyễn, Minh Khang | B08 | |
39 | Nguyễn, Ngọc Đức Thiện | B08 | |
40 | Trương, Quốc Việt | B08 | |
41 | Nguyễn, Khôi Nguyên | B10 | |
42 | Đàm, Phú Bình | B10 | |
43 | Bùi, Tuấn Kiệt | B10 | |
44 | Hồ, Trọng Huy Phước | B10 | |
45 | Võ, Quốc Bảo | B10 | |
46 | Nguyễn, Lê Thiên Long | B10 | |
47 | Đỗ, Minh Huy Công | B10 | |
48 | Nguyễn, Bá Kiên | B10 | |
49 | Dương, Việt Hoàng | B10 | |
50 | Đinh, Duy Thái | B10 | |
51 | Phan, Trung Nam | B10 | |
52 | Nguyễn, Đình Đăng Khoa | B10 | |
53 | Nguyễn, Anh Kiệt | B10 | |
54 | Lê, Gia Tú | B10 | |
55 | Trần, Minh Trí | B10 | |
56 | Đỗ, Nhật Nam | B10 | |
57 | Nguyễn, Anh Minh | B10 | |
58 | Nguyễn, Hoàng Thiên Phú | B10 | |
59 | Bùi, Văn Thành | B10 | |
60 | Dương, Gia Đạt | B10 | |
61 | Lương, Minh Huy | B10 | |
62 | Trần, Việt Tiến | B10 | |
63 | Nguyễn, Hữu Khải Minh | B10 | |
64 | Nguyễn, Tuấn Minh | B10 | |
65 | Đào, Vũ Đức An | B10 | |
66 | Lê, Tất Đạt | B10 | |
67 | Trịnh, Tiến Dũng | B10 | |
68 | Nguyễn, Phúc Nguyên | B10 | |
69 | Nguyễn, Minh Đạt | B10 | |
70 | Trần, Thiên Lam | B10 | |
71 | Nguyễn, Thành Đạt | B10 | |
72 | Võ, Duy Khoa | B10 | |
73 | Trần, Gia Khải | B10 | |
74 | Dương, Khải Anh | B10 | |
75 | Nguyễn, Minh Hải | B12 | |
76 | Đoàn, Anh Vũ | B12 | |
77 | Đặng, Minh Hải | B12 | |
78 | Nguyễn, Khang Nguyên | B12 | |
79 | Đỗ, Nhật Minh | B12 | |
80 | Vũ, Nguyễn Quang Minh | B12 | |
81 | Đặng, Gia An | B12 | |
82 | Nguyễn, Thành Công | B12 | |
83 | Vũ, Bá Nhật Minh | B12 | |
84 | Nguyễn, Trọng Nguyên Khôi | B12 | |
85 | Đậu, Đức Phúc | B12 | |
86 | Nguyễn, Nam Trung | B12 | |
87 | Nguyễn, Lê Minh | B12 | |
88 | Trần, Đăng Khoa | B12 | |
89 | Lê, Đăng Khoa | B14 | |
90 | Nguyễn, Trần Minh Nguyệt | G06 | |
91 | Đào, Quỳnh Như | G06 | |
92 | Lương, Thảo Chi | G08 | |
93 | Hoàng, Phương Khánh | G08 | |
94 | Nguyễn, Ngọc An Nhiên | G08 | |
95 | Cù, Thụy Như Ý | G08 | |
96 | Trần, Mai Phương Linh | G10 | |
97 | Nguyễn, Quỳnh Hoa | G10 | |
98 | Vũ, Thanh Thư | G10 | |
99 | Đặng, Mai Phương | G10 | |
100 | Phạm, Bảo Hân | G10 | |
101 | Phạm, Lê Kim Ngân | G10 | |
102 | Hoà, Bích Ngọc | G10 | |
103 | Nguyễn, Phương Thiện | G12 | |
104 | Phạm, Trịnh Gia Hân | G12 | |
105 | Nguyễn, Thanh Hiền | G12 | |
106 | Nguyễn, Minh Hằng | G14 | |
107 | Lê, Văn Minh Thiện | OPE | |
108 | Phạm, Duy Khang | B10 | |
109 | Nguyễn, Anh Quân | B08 | |
110 | Trần, Tuấn Khôi | B08 | |
111 | Nguyễn, Bảo Long | B12 | |
112 | Đỗ, Gia Bảo | B12 | |
113 | Phạm, Hoàng Minh Đức | B12 | |
114 | Trương, Diệp An | G10 | |
115 | Nguyễn, Hoàng Thiên | B10 | |
116 | Nguyễn, Ngọc Lâm Anh | G08 | |
117 | Huỳnh, Tuấn Huy | B08 | |
118 | Bùi, Hồng Nhung | G10 | |
119 | Võ, Quang Minh | B06 | |
120 | Trần, Chí Kiên | B10 | |
121 | Nguyễn, Duy Khôi | B08 | |
122 | Nguyễn, Anh Khoa | B10 | |
123 | Đào, Hải Nam | B10 | |
124 | Vũ, Nam Khánh | B10 | |
125 | Nguyễn, Danh Trí | B08 | |
126 | Phan, Minh | B08 | |
127 | Đỗ, Minh Khoa | B08 | |
128 | Nguyễn, Đăng Phong | B08 | |
129 | Hà, Khánh Trình | B10 | |
130 | Nguyễn, Ngọc Yến Nhi | G10 | |
131 | Nguyễn, Phúc Khang | B06 | |
132 | Nguyễn, Văn Bảo Trí | B06 | |
133 | Nguyễn, Phúc Chính | OPE | |
134 | Nguyễn, Tuấn Khang | B08 | |
135 | Nguyễn, Nhật Vy | G08 | |
136 | Nguyễn, Hoàng Trung | B10 | |
137 | Ngô, Nguyên Khang | B10 | |
138 | Nguyễn, Trương Minh Đăng | B10 | |
139 | Đặng, Nhật Minh | B08 | |
140 | Đoàn, Trung Dũng | B12 | |
141 | Nguyễn, Ngọc Bình An | B12 | |
142 | Nguyễn, Ngọc Phúc An | B10 | |
143 | Võ, Quốc Trọng | B08 | |
144 | Nguyễn, Hồ Tuấn Hưng | B10 | |
145 | Trần, Thanh Phong | B06 | |
146 | Nguyễn, Ngọc Phúc An | G10 | |
147 | Nguyễn, Lê Thái Duy | B08 | |
148 | Nguyễn, Lan Khuê | G08 | |
149 | Phạm, Thị Khánh Ngọc | G08 | |
150 | Phạm, Tiến Đạt | B10 | |
Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|