Rd | SNr | Nazwisko | Rg | Fed | Pkt | Wyn. |
Bùi Việt Anh 1200 CEC Pkt 0 |
1 | 7 | Lâm Bá Đức | 1194 | PCT | 0 | s |
Bùi Việt Long 1199 CEC Pkt 0 |
1 | 8 | Lý Tuệ Tường | 1193 | CEC | 0 | w |
Lý Tuệ Tường 1193 CEC Pkt 0 |
1 | 2 | Bùi Việt Long | 1199 | CEC | 0 | s |
Nguyễn Minh Khôi 1192 CEC Pkt 0 |
1 | 3 | Dương Minh Quân | 1198 | VNI | 0 | w |
Phạm Minh Khôi 1191 CEC Pkt 0 |
1 | 4 | Đào Nguyên Khôi | 1197 | DDI | 0 | s |
Bùi Nguyên Sắc 1188 CEC Pkt 0 |
1 | 13 | Nguyễn Thế Bảo | 1177 | CEC | 0 | w |
Doãn Đình Anh Quân 1186 CEC Pkt 0 |
1 | 15 | Phạm Gia Huy | 1175 | CEC | 0 | w |
Đỗ Minh Phát 1184 CEC Pkt 0 |
1 | 17 | Tô Hoàng Hải | 1173 | CEC | 0 | w |
Hoàng Minh Bảo An 1183 CEC Pkt 0 |
1 | 18 | Trần Minh Quân | 1172 | CEC | 0 | s |
Lê Bảo Ngọc 1181 CEC Pkt 0 |
1 | 20 | Trần Trung Nghĩa | 1170 | CEC | 0 | s |
Lý Vĩnh Hy 1180 CEC Pkt 0 |
1 | 21 | Trần Trung Kiên | 1169 | CEC | 0 | w |
Nguyễn Đức Thông 1179 CEC Pkt 0 |
1 | 22 | Hồ Trần Anh Đài | 1168 | PH1 | 0 | s |
Nguyễn Lê Anh Quân 1178 CEC Pkt 0 |
1 | 1 | Bùi Hoàng Diễm My | 1189 | XHU | 0 | w |
Nguyễn Thế Bảo 1177 CEC Pkt 0 |
1 | 2 | Bùi Nguyên Sắc | 1188 | CEC | 0 | s |
Phạm Cát Tường 1176 CEC Pkt 0 |
1 | 3 | Bùi Quang Vinh | 1187 | XHU | 0 | w |
Phạm Gia Huy 1175 CEC Pkt 0 |
1 | 4 | Doãn Đình Anh Quân | 1186 | CEC | 0 | s |
Phạm Huỳnh Chí Thiện 1174 CEC Pkt 0 |
1 | 5 | Đào Phúc Cát Tiên | 1185 | TPH | 0 | w |
Tô Hoàng Hải 1173 CEC Pkt 0 |
1 | 6 | Đỗ Minh Phát | 1184 | CEC | 0 | s |
Trần Minh Quân 1172 CEC Pkt 0 |
1 | 7 | Hoàng Minh Bảo An | 1183 | CEC | 0 | w |
Trần Quang Minh 1171 CEC Pkt 0 |
1 | 8 | Huỳnh Khôi Nguyên | 1182 | DSO | 0 | s |
Trần Trung Nghĩa 1170 CEC Pkt 0 |
1 | 9 | Lê Bảo Ngọc | 1181 | CEC | 0 | w |
Trần Trung Kiên 1169 CEC Pkt 0 |
1 | 10 | Lý Vĩnh Hy | 1180 | CEC | 0 | s |