2024年全国国际象棋棋协大师赛(聊城站) 女子候补棋协大师组Cập nhật ngày: 22.07.2024 04:11:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation
Giải/ Nội dung | 棋协大师组, 男子候补棋协大师组, 女子候补棋协大师组, 男子一级棋士组, 女子一级棋士组 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 姜彦羽, | Số thứ tự | 7 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 807 | Điểm | 3 | Hạng | 30 | CLB/Tỉnh | 中国国际象棋高水平后备人才(无锡)培训基地 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 7 | 22 | | 张左宜, | | 烟台智腾国际象棋俱乐部 | 6 | |
2 | 13 | 26 | | 王语诗, | | 黑龙江省北方棋馆 | 4,5 | |
3 | 15 | 27 | | 张梓萌, | | 武安市业余体育运动学校 | 6 | |
4 | 14 | 28 | | 王琦琪, | | 德州市国际象棋协会 | 4 | |
5 | 15 | 8 | | 李伊辰, | | 王冠弈智美体育产业发展有限公司 | 3,5 | |
6 | 16 | - | | miễn đấu | - | | - | - 1 |
7 | 13 | 1 | | 王思菡, | | 冠县国际象棋协会 | 3 | |
8 | 10 | 25 | | 张馨心, | | 青岛青伟棋牌俱乐部 | 4,5 | |
9 | 13 | 20 | | 刘孔蓉, | | 聊城市国际象棋训练基地 | 4 | |
|
|
|
|