2024年全国国际象棋棋协大师赛(聊城站) 女子候补棋协大师组Cập nhật ngày: 22.07.2024 04:11:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation
Giải/ Nội dung | 棋协大师组, 男子候补棋协大师组, 女子候补棋协大师组, 男子一级棋士组, 女子一级棋士组 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 王琦琪, | Số thứ tự | 28 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 913 | Điểm | 4 | Hạng | 24 | CLB/Tỉnh | 德州市国际象棋协会 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 13 | 13 | | 李宛宸, | | 青岛青伟棋牌俱乐部 | 4,5 | |
2 | 15 | 15 | | 赵芸熹, | | 北京君修国际象棋俱乐部 | 2,5 | |
3 | 12 | 3 | | 李玥辰, | | 天津市滨海新区弈品棋类俱乐部 | 3,5 | |
4 | 14 | 7 | | 姜彦羽, | | 中国国际象棋高水平后备人才(无锡)培训基地 | 3 | |
5 | 11 | 9 | | 赫怡可, | | 王冠弈智美体育产业发展有限公司 | 6 | |
6 | 15 | 17 | | 张笑寒, | | 北京Li-chess国际象棋俱乐部 | 4,5 | |
7 | 15 | 20 | | 刘孔蓉, | | 聊城市国际象棋训练基地 | 4 | |
8 | 16 | - | | miễn đấu | - | | - | - 1 |
9 | 14 | 31 | | 田佳媛, | | 莘县王冠棋艺教育培训学校 | 3 | |
|
|
|
|