2024年全国国际象棋棋协大师赛(聊城站) 女子候补棋协大师组Cập nhật ngày: 22.07.2024 04:11:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation
Giải/ Nội dung | 棋协大师组, 男子候补棋协大师组, 女子候补棋协大师组, 男子一级棋士组, 女子一级棋士组 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | 王语诗, | Số thứ tự | 26 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1000 | Điểm | 4,5 | Hạng | 17 | CLB/Tỉnh | 黑龙江省北方棋馆 | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 11 | 11 | | 余适然, | | 大连青云弈棋类俱乐部 | 4,5 | |
2 | 13 | 7 | | 姜彦羽, | | 中国国际象棋高水平后备人才(无锡)培训基地 | 3 | |
3 | 6 | 1 | | 王思菡, | | 冠县国际象棋协会 | 3 | |
4 | 12 | 9 | | 赫怡可, | | 王冠弈智美体育产业发展有限公司 | 6 | |
5 | 12 | 15 | | 赵芸熹, | | 北京君修国际象棋俱乐部 | 2,5 | |
6 | 10 | 25 | | 张馨心, | | 青岛青伟棋牌俱乐部 | 4,5 | |
7 | 5 | 6 | | 代欣艳, | | 青岛万云国际象棋运动俱乐部 | 6 | |
8 | 9 | 3 | | 李玥辰, | | 天津市滨海新区弈品棋类俱乐部 | 3,5 | |
9 | 9 | 14 | | 薛民濛, | | 蚌埠棋院 | 4,5 | |
|
|
|
|