NÖ Industrieviertel 1 Klasse 24/25 Ban Tổ chức | Landesverband Niederösterreich |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Wolfgang Bauer |
Tổng trọng tài | RS Gerhard Mursteiner |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min / 40 moves + 30 min + 30 s/m |
Địa điểm | Niederösterreich |
Số ván | 10 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/09/15 đến 2025/04/06 |
Rating trung bình | 1596 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 03.11.2024 16:46:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachklub Gloggnitz
Giải/ Nội dung | Industrieviertel Liga, 1 Klasse Industrieviertel, 2 Klasse Industrieviertel |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Sk Sparkasse Ternitz 2 | * | * | | | 2 | | 3½ | | 3 | | 6 | 8,5 | 0 |
2 | Ask Kottingbrunn 4 | | | * | * | 3 | | 2½ | | 2½ | | 6 | 8 | 0 |
3 | Sk Sparkasse Baden 3 | 3 | | 2 | | * | * | | | 2½ | | 5 | 7,5 | 0 |
4 | Sk Bad Erlach 2 | 1½ | | 2½ | | | | * | * | 3 | | 5 | 7 | 0 |
5 | Sk Kirchberg/Wechsel | 2 | | 2½ | | 2½ | | 2 | | * | * | 2 | 9 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|