NÖ Industrieviertel 1 Klasse 24/25 Cập nhật ngày: 13.07.2024 16:15:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachklub Gloggnitz
Giải/ Nội dung | Industrieviertel Liga, 1 Klasse Industrieviertel, 2 Klasse Industrieviertel |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Bảng xếp cặp | Online-Ergebnis-Eingabe |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần | Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Ask Kottingbrunn 4 | * | * | | | | | | | | | 2 | 0 | 8 |
2 | Sk Kirchberg/Wechsel | | | * | * | | | | | | | 2 | 0 | 8 |
3 | Sk Sparkasse Baden 3 | | | | | * | * | | | | | 2 | 0 | 8 |
4 | Sk Sparkasse Ternitz 2 | | | | | | | * | * | | | 2 | 0 | 8 |
5 | Sk Bad Erlach 2 | | | | | | | | | * | * | 2 | 0 | 8 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|