Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b HS1  HS2  HS3 
1Sk Sparkasse Ternitz 2 *  * 2368,50
2Ask Kottingbrunn 4 *  * 3680
3Sk Sparkasse Baden 332 *  * 57,50
4Sk Bad Erlach 2 *  * 3570
5Sk Kirchberg/Wechsel22 *  * 290

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints