* Địa điểm tổ chức thi: 05 Ngô Quyền, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
* Lịch thi đấu:
- 13:00: Các vận động viên có mặt, điểm danh, vào vị trí thi đấu.
- 13:30: Thi đấu từ ván 1-7.
- 16:30: Kết thúc thi đấu. Tổng kết & Trao thưởng.
- 17:00: Tổng kết xong. Phụ huynh và các vận động viên ra về.
Ban tổ chức trân trọng thông báo!

SUNDAY FUNDAY OPEN "TRANH CÚP BLUE HORSE" THÁNG 7- 2024 | NHÓM U09

协会者CLB Blue Horse
协会越南 ( VIE )
裁判FM. NA. Bui Trong Hao
Bedenkzeit (Rapid)10 | 2
地点Câu lạc bộ Cờ vua Blue Horse Hải Dương
Number of rounds7
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2024/08/04
平均等级分2352
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新27.07.2024 12:02:55, 创建者/最新上传: CLB Blue Horse

比赛选择Danh sách đăng ký
U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, Mở rộng
G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13
参数选择 没有比赛详细资料, 隐藏国旗 , 比赛日历链接
团队浏览BGI, BLU, CGI, CTN, GLO, NGI, NSA, NTD, THH, TKY, TSC, VIE
分组浏览U09
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号 姓名协会性别协会俱乐部/城市
1
Nguyễn Phúc Nhật AnhVIEU09Tự Do
2
Phạm Nhật AnhTSCU09Nguyễn Trọng Tiền
3
Phan Huy AnhVIEU09Tự Do
4
Trương Hoàng AnhCTNU09Bùi Trọng Hào
5
Đinh Gia BảoTSCU09Bùi Trọng Hào
6
Nguyễn Thái BảoTSCU09Nguyễn Quang Hưng
7
Nguyễn Trọng BảoCGIU09Đỗ Thành Đạt
8
Nguyễn Đức Việt CườngGLOU09Bùi Trọng Hào
9
Nguyễn Đình DũngTSCU09Nguyễn Trọng Tiền
10
Nguyễn Đình Hải ĐăngTSCU09Bùi Trọng Hào
11
Nguyễn Minh HiểnCTNU09Đỗ Thành Đạt
12
Trần Tuấn KiệtTSCU09Nguyễn Trọng Tiền
13
Nguyễn Minh KhangVIEU09Tự Do
14
Trần Minh KhánhNGIU09Bùi Trọng Hào
15
Trương Tuấn KhoaVIEU09Tự Do
16
Nguyễn Minh KhôiTSCU09Nguyễn Trọng Tiền
17
Vũ Kim LuânTSCU09Đỗ Thành Đạt
18
Ngô Văn MạnhNSAU09Nguyễn Trọng Tiền
19
Đoàn Nhật MinhTKYU09Đỗ Thành Đạt
20
Vũ Nhật MinhNTDU09Nguyễn Quang Hưng
21
Nguyễn Quang NamVIEU09Tự Do
22
Nguyễn Nhật NamTSCU09Bùi Trọng Hào
23
Nguyễn Nhật NamVIEU09Tự Do
24
Nguyễn Thiện NhânTSCU09Bùi Trọng Hào
25
Bùi Hải PhongNGIU09Bùi Trọng Hào
26
Vũ Đình PhongTSCU09Đỗ Thành Đạt
27
Vũ Nam PhongTSCU09Bùi Trọng Hào
28
Nguyễn Minh QuangTSCU09Nguyễn Trọng Tiền
29
Hoàng Mạnh QuânBLUU09Nguyễn Trọng Tiền
30
Ngô Thái SơnBLUU09Tự Do
31
Trần Thế SơnGLOU09Bùi Trọng Hào
32
Vũ Văn Hải SơnTSCU09Bùi Trọng Hào
33
Nguyễn Trọng TùngNGIU09Bùi Trọng Hào
34
Vũ Quốc TháiCGIU09Đỗ Thành Đạt
35
Nguyễn Minh ThảoNTDU09Nguyễn Trọng Tiền