GIẢI THỂ THAO HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2024 - MÔN CỜ VUA - CỜ NHANH - NAM 8-9 TUỔILast update 01.07.2024 11:05:32, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | Name | FED | Rtg | Club/City |
1 | Bùi Đăng Khôi | CGI | 0 | Quận Cầu Giấy |
2 | Đặng Hùng Cơ | TTR | 0 | Huyện Thanh Trì |
3 | Đặng Minh Khôi | HMA | 0 | Quận Hoàng Mai |
4 | Đặng Thanh Sơn | STA | 0 | Thị Xã Sơn Tây |
5 | Đinh Đức Khang | TTR | 0 | Huyện Thanh Trì |
6 | Đoàn Hải Lâm | LBI | 0 | Quận Long Biên |
7 | Đỗ Gia Huy | BVI | 0 | Huyện Ba Vì |
8 | Đỗ Minh Triết | NTL | 0 | Quận Nam Từ Liêm |
9 | Hà Trung Hiếu | BDI | 0 | Quận Ba Đình |
10 | Hoàng Anh Minh | CTN | 0 | Cung Thiếu Nhi |
11 | Hoàng Cao Minh | GLA | 0 | Huyện Gia Lâm |
12 | Kiều Duy Bảo | BVI | 0 | Huyện Ba Vì |
13 | Lê Gia Bảo | BDI | 0 | Quận Ba Đình |
14 | Lê Hoàng Nhật Quang | DAN | 0 | Huyện Đông Anh |
15 | Lê Minh Khôi | HBT | 0 | Quận Hai Bà Trưng |
16 | Lê Ngọc Bảo Lâm | HMA | 0 | Quận Hoàng Mai |
17 | Lưu Gia Khiêm | DAN | 0 | Huyện Đông Anh |
18 | Lưu Phúc Huy | TXU | 0 | Quận Thanh Xuân |
19 | Ngô Gia Huy | HDU | 0 | Huyện Hoài Đức |
20 | Ngô Hoài Anh | BDI | 0 | Quận Ba Đình |
21 | Nguyễn Anh Dũng | STA | 0 | Thị Xã Sơn Tây |
22 | Nguyến Anh Tuấn Hưng | BVI | 0 | Huyện Ba Vì |
23 | Nguyễn Bá Đường | LBI | 0 | Quận Long Biên |
24 | Nguyễn Bá Minh | LBI | 0 | Quận Long Biên |
25 | Nguyễn Bùi Bảo Minh | HBT | 0 | Quận Hai Bà Trưng |
26 | Nguyễn Chí Phương | TTI | 0 | Huyện Thường Tín |
27 | Nguyễn Chính Trung | DDA | 0 | Quận Đống Đa |
28 | Nguyễn Danh Thái | HDO | 0 | Quận Hà Đông |
29 | Nguyễn Đình Thanh Tùng | HMA | 0 | Quận Hoàng Mai |
30 | Nguyễn Gia Hưng | HKI | 0 | Quận Hoàn Kiếm |
31 | Nguyễn Hải Đăng | TTI | 0 | Huyện Thường Tín |
32 | Nguyễn Hải Đăng | MDU | 0 | Huyện Mỹ Đức |
33 | Nguyễn Hải Đông | CTN | 0 | Cung Thiếu Nhi |
34 | Nguyễn Hữu Gia Bảo | QOA | 0 | Huyện Quốc Oai |
35 | Nguyễn Khắc Hiếu | TXU | 0 | Quận Thanh Xuân |
36 | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 0 | Quận Cầu Giấy |
37 | Nguyễn Quang Hào | DAN | 0 | Huyện Đông Anh |
38 | Nguyễn Tân Phong | HKI | 0 | Quận Hoàn Kiếm |
39 | Nguyễn Tùng Minh | HDO | 0 | Quận Hà Đông |
40 | Nguyễn Văn Thành Phong | QOA | 0 | Huyện Quốc Oai |
41 | Phạm Đông Dương | TTR | 0 | Huyện Thanh Trì |
42 | Phạm Tuấn Kiệt | NTL | 0 | Quận Nam Từ Liêm |
43 | Phạm Tùng Vũ | CTN | 0 | Cung Thiếu Nhi |
44 | Tạ Minh Tuấn | BTL | 0 | Quận Bắc Từ Liêm |
45 | Vũ Bình Minh | STA | 0 | Thị Xã Sơn Tây |
46 | Vũ Hà Nguyễn Minh Tùng | MDU | 0 | Huyện Mỹ Đức |
47 | Vũ Nhật Minh | NTL | 0 | Quận Nam Từ Liêm |
|
|
|
|
|
|
|