TORRE BLANCA -TORNEO BLITZ DE LOS VIERNES- Viernes 26 de Julio 20hs.

Ban Tổ chứcCirculo de Ajedrez Torre Blanca
Liên đoànArgentina ( ARG )
Trưởng Ban Tổ chứcAI Leandro Plotinsky
Tổng trọng tàiAN Christian Galvan
Thời gian kiểm tra (Blitz)3 min + 2 seg
Địa điểmSanchez de Bustamante 587 CABA
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2024/07/26
Rating trung bình1611
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 27.07.2024 04:39:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: AI Leandro Plotinsky-www.ventajedrez.com

Giải/ Nội dungSub 1800, IRT sub 8-10, Sub 16-18, sub 12-14, IRT sub 20, Por equipos Torre, 1 IRT blitz, IRT rapido Julio 1, 2 IRT Blitz , IRT Rapido 2, 3 IRT Blitz, Abierto Yael, Yael de fin de semana, blitz 5
blitz 12, blitz 19, blitz 26, Sabado 6, sabado 13, sabado 20, sabado 27
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6V7V8V9ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Flamhum Hernan2090ARG 15w0 22b1 17w0 28b1 26w1 11b1 7w0 19b1 10w0513035,538,5
2Dubrovich Igor2082ARG 16b1 10w1 8b1 3w1 7w1 5b0 4w0 20b0 9w164048,552,5
3Mocca Pablo2064ARG 17w1 11b1 9w1 2b0 6w½ 7b½ 10w1 4b0 5b165044,548,5
4Lopez Maffia Franco2019ARG 18b1 12w0 15b1 13w1 8b0 14w1 2b1 3w1 6b½6,53043,546,5
5Morasso Javier2006ARG 19w1 13b1 12w1 7b0 9w1 2w1 8b0 6b0 3w059046,550,5
6Ramos Gabriel1963ARG 20b0 23w1 18b1 14w1 3b½ 8w0 15b1 5w1 4w½67043,546
7Campos Joaquin1928ARG 20w1 28b1 5w1 2b0 3w½ 1b1 8w0 27w166044,548
8Serulnicoff Pedro1905ARG 22w1 15b1 2w0 17b1 4w1 6b1 5w1 7b1 20w½7,5104346
9Hilt Juan Ignacio1884ARG 23b1 14w1 3b0 19w1 5b0 20w0 16b1 17w1 2b0510041,544
10Maidana Tomas1878ARG 24w1 2b0 19w0 22b1 20b1 17w1 3b0 14w1 1b168041,544,5
11Di Tomas Martin1816ARG 25b1 3w0 20b0 29w1 15b1 1w0 14b0 18w0 28b1418035,536,5
12Parada Rodrigo1814ARG 26w1 4b1 5b0 20w0 19b0 27w½ -0 -0 -02,528039,543
13Maresca Santino1809ARG 27b1 5w0 29b1 4b0 17w0 19b0 26w1 15w1 24b1514035,538
14Alegre Eugenia1771ARG 29w1 9b0 24w1 6b0 27w1 4b0 11w1 10b0 18w1512039,542
15Atilio Fernando1689ARG 1b1 8w0 4w0 24b1 11w0 26b1 6w0 13b0 16b032304246
16Sarrias Lorenzo Cuauhtemoc1659ARG 2w0 24b0 21w1 26b0 25w1 22b1 9w0 27b0 15w1420031,532,5
17AFMAlvarez Mia Morena1621ARG 3b0 25w1 1b1 8w0 13b1 10b0 24w1 9b0 19w0416043,544,5
18Etchechoury Julian Andres1614ARG 4w0 26b1 6w0 27b0 28w1 24b0 22w1 11b1 14b041703740
19Katic Matias1584ARG 5b0 27w1 10b1 9b0 12w1 13w1 20b0 1w0 17b1511040,544,5
20Atilio Tobias1573ARG 6w1 7b0 11w1 12b1 10w0 9b1 19w1 2w1 8b½6,52045,549,5
21Cingolani Fabio1483ARG 28w0 16b0 23w0 -1 25b½ 27b0 22w0 29b1327026,527,5
22Sarrias Gaston1464ARG 8b0 1w0 25b1 10w0 29b1 16w0 18b0 21b1 26w0324035,536,5
23Bruno Juan Ignacio0ARG 9w0 6b0 26w0 21b1 24w0 -1 29b0 28w0 25b132603031
24Catardi Carlos0ARG 10b0 16w1 14b0 15w0 23b1 18w1 17b0 29w1 13w0419033,536
25Fernandez Sol0ARG 11w0 17b0 22w0 -1 16b0 21w½ 28w0 26b0 23w01,529027,530
26Gallo Christian0ARG 12b0 18w0 23b1 16w1 1b0 15w0 13b0 25w1 22b1421030,531,5
27Guibourg Ignacio0ARG 13w0 19b0 -1 18w1 14b0 12b½ 21w1 16w1 7b04,51503638,5
28Schveide Fausto0ARG 21b1 7w0 1w0 18b0 29w0 25b1 23b1 11w03,52203132
29Zaragoza Fernando0ARG 14b0 -1 13w0 11b0 22w0 28b1 23w1 24b0 21w0325030,533

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)