Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

TORRE BLANCA -TORNEO BLITZ DE LOS VIERNES- Viernes 26 de Julio 20hs.

Cập nhật ngày: 27.07.2024 04:39:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: AI Leandro Plotinsky-www.ventajedrez.com

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 9

HạngTênRtgV1V2V3V4V5V6V7V8V9Điểm HS1  HS2  HS3 
1Serulnicoff Pedro1905ARG 24w1 23b1 4w0 16b1 3w1 7b1 9w1 6b1 2w½7,504346
2Atilio Tobias1573ARG 7w1 6b0 18w1 28b1 8w0 10b1 11w1 4w1 1b½6,5045,549,5
3Lopez Maffia Franco2019ARG 17b1 28w0 23b1 14w1 1b0 12w1 4b1 5w1 7b½6,5043,546,5
4Dubrovich Igor2082ARG 20b1 8w1 1b1 5w1 6w1 9b0 3w0 2b0 10w16048,552,5
5Mocca Pablo2064ARG 16w1 18b1 10w1 4b0 7w½ 6b½ 8w1 3b0 9b16044,548,5
6Campos Joaquin1928ARG 2w1 22b1 9w1 4b0 5w½ 13b1 1w0 15w16044,548
7Ramos Gabriel1963ARG 2b0 26w1 17b1 12w1 5b½ 1w0 23b1 9w1 3w½6043,546
8Maidana Tomas1878ARG 19w1 4b0 11w0 24b1 2b1 16w1 5b0 12w1 13b16041,544,5
9Morasso Javier2006ARG 11w1 14b1 28w1 6b0 10w1 4w1 1b0 7b0 5w05046,550,5
10Hilt Juan Ignacio1884ARG 26b1 12w1 5b0 11w1 9b0 2w0 20b1 16w1 4b05041,544
11Katic Matias1584ARG 9b0 15w1 8b1 10b0 28w1 14w1 2b0 13w0 16b15040,544,5
12Alegre Eugenia1771ARG 25w1 10b0 19w1 7b0 15w1 3b0 18w1 8b0 17w15039,542
13Flamhum Hernan2090ARG 23w0 24b1 16w0 22b1 21w1 18b1 6w0 11b1 8w05035,538,5
14Maresca Santino1809ARG 15b1 9w0 25b1 3b0 16w0 11b0 21w1 23w1 19b15035,538
15Guibourg Ignacio0ARG 14w0 11b0 -1 17w1 12b0 28b½ 27w1 20w1 6b04,503638,5
16AFMAlvarez Mia Morena1621ARG 5b0 29w1 13b1 1w0 14b1 8b0 19w1 10b0 11w04043,544,5
17Etchechoury Julian Andres1614ARG 3w0 21b1 7w0 15b0 22w1 19b0 24w1 18b1 12b0403740
18Di Tomas Martin1816ARG 29b1 5w0 2b0 25w1 23b1 13w0 12b0 17w0 22b14035,536,5
19Catardi Carlos0ARG 8b0 20w1 12b0 23w0 26b1 17w1 16b0 25w1 14w04033,536
20Sarrias Lorenzo Cuauhtemoc1659ARG 4w0 19b0 27w1 21b0 29w1 24b1 10w0 15b0 23w14031,532,5
21Gallo Christian0ARG 28b0 17w0 26b1 20w1 13b0 23w0 14b0 29w1 24b14030,531,5
22Schveide Fausto0ARG 27b1 6w0 13w0 17b0 25w0 29b1 26b1 18w03,503132
23Atilio Fernando1689ARG 13b1 1w0 3w0 19b1 18w0 21b1 7w0 14b0 20b0304246
24Sarrias Gaston1464ARG 1b0 13w0 29b1 8w0 25b1 20w0 17b0 27b1 21w03035,536,5
25Zaragoza Fernando0ARG 12b0 -1 14w0 18b0 24w0 22b1 26w1 19b0 27w03030,533
26Bruno Juan Ignacio0ARG 10w0 7b0 21w0 27b1 19w0 -1 25b0 22w0 29b1303031
27Cingolani Fabio1483ARG 22w0 20b0 26w0 -1 29b½ 15b0 24w0 25b13026,527,5
28Parada Rodrigo1814ARG 21w1 3b1 9b0 2w0 11b0 15w½ -0 -0 -02,5039,543
29Fernandez Sol0ARG 18w0 16b0 24w0 -1 20b0 27w½ 22w0 21b0 26w01,5027,530

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)