TORRE BLANCA -TORNEO BLITZ DE LOS VIERNES- Viernes 26 de Julio 20hs. Cập nhật ngày: 27.07.2024 04:39:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: AI Leandro Plotinsky-www.ventajedrez.com
Giải/ Nội dung | Sub 1800, IRT sub 8-10, Sub 16-18, sub 12-14, IRT sub 20, Por equipos Torre, 1 IRT blitz, IRT rapido Julio 1, 2 IRT Blitz , IRT Rapido 2, 3 IRT Blitz, Abierto Yael, Yael de fin de semana, blitz 5 blitz 12, blitz 19, blitz 26, Sabado 6, sabado 13, sabado 20, sabado 27 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả2. Ván
Bàn | Số | | Tên | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | Rtg | Số |
1 | 2 | | Dubrovich, Igor | 2082 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Maidana, Tomas | 1878 | 10 |
2 | 11 | | Di Tomas, Martin | 1816 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Mocca, Pablo | 2064 | 3 |
3 | 4 | | Lopez Maffia, Franco | 2019 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Parada, Rodrigo | 1814 | 12 |
4 | 13 | | Maresca, Santino | 1809 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Morasso, Javier | 2006 | 5 |
5 | 15 | | Atilio, Fernando | 1689 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Serulnicoff, Pedro | 1905 | 8 |
6 | 9 | | Hilt, Juan Ignacio | 1884 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Alegre, Eugenia | 1771 | 14 |
7 | 7 | | Campos, Joaquin | 1928 | ½ | 1 - 0 | 1 | | Atilio, Tobias | 1573 | 20 |
8 | 22 | | Sarrias, Gaston | 1464 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Flamhum, Hernan | 2090 | 1 |
9 | 6 | | Ramos, Gabriel | 1963 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Bruno, Juan Ignacio | 0 | 23 |
10 | 24 | | Catardi, Carlos | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Sarrias, Lorenzo Cuauhtemoc | 1659 | 16 |
11 | 17 | AFM | Alvarez, Mia Morena | 1621 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Fernandez, Sol | 0 | 25 |
12 | 26 | | Gallo, Christian | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Etchechoury, Julian Andres | 1614 | 18 |
13 | 19 | | Katic, Matias | 1584 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Guibourg, Ignacio | 0 | 27 |
14 | 21 | | Cingolani, Fabio | 1483 | ½ | 0 - 1 | ½ | | Schveide, Fausto | 0 | 28 |
15 | 29 | | Zaragoza, Fernando *) | 0 | 0 | 1 | | | miễn đấu | | |
*) Đấu thủ được gán vào danh sách cố định
|
|
|
|