Comienzo: Martes 2 de Julio a las 19:00 hs — Cierre de inscripción 18.45hs. Sistema Suizo a 7 rondas Válido al ELO FIDE CLÁSICO. Sistema suizo a 7 rondas. 30 min. + 30 seg. de agregado por jugada. Inscripción Socios: $4000. No Socios $5500 Inscripciones al whatsapp de Torre: 11-6048-6072 . Es requisito tener abonado el Canon FADA 2024.IRT ABIERTO SUB 1800 DE JULIO TORRE BLANCA Ban Tổ chức | Circulo de Ajedrez Torre Blanca |
Liên đoàn | Argentina ( ARG ) |
Trưởng Ban Tổ chức | AI OI Leandro Plotinsky |
Tổng trọng tài | AN Christian Galvan |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 30 minutos + 30 segundos de incremento por jugada |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2024/07/02 đến 2024/07/30 |
Rating trung bình | 1428 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 24.07.2024 03:55:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: AI Leandro Plotinsky-www.ventajedrez.com
Giải/ Nội dung | Sub 1800, IRT sub 8-10, Sub 16-18, sub 12-14, IRT sub 20, Por equipos Torre, 1 IRT blitz, IRT rapido Julio 1, 2 IRT Blitz , IRT Rapido 2, 3 IRT Blitz, Abierto Yael, Yael de fin de semana, blitz 5 blitz 12, blitz 19, blitz 26, Sabado 6, sabado 13, sabado 20, sabado 27 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 5
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 18 | | Rey, Camilo | ARG | 0 | 4 | 0 | 4 | 13,5 |
2 | 15 | | Araya Infantes, Airam Jeremy | ARG | 0 | 4 | 0 | 4 | 10,5 |
3 | 5 | | Jawerbaum, Nicolas | ARG | 1630 | 3,5 | 0 | 3 | 11,5 |
4 | 4 | | Rodriguez Caimmi, Facundo | ARG | 1658 | 3,5 | 0 | 3 | 11 |
5 | 6 | | Cerqueiro, Jeronimo | ARG | 1613 | 3 | 0 | 3 | 15 |
6 | 10 | | Bria, Jose | ARG | 1563 | 3 | 0 | 3 | 12 |
7 | 3 | | Foresto, Ezequiel | ARG | 1670 | 3 | 0 | 2 | 15 |
8 | 16 | | Blanco, Alejandro Javier | ARG | 0 | 3 | 0 | 2 | 14 |
9 | 17 | | Iglesias, Pablo | ARG | 0 | 3 | 0 | 2 | 13,5 |
10 | 8 | | Sequera, Neuman | FID | 1592 | 3 | 0 | 2 | 11,5 |
11 | 20 | | Saptie, Federico | ARG | 0 | 2 | 0 | 2 | 14,5 |
12 | 12 | | Ledesma, Federico | ARG | 1553 | 2 | 0 | 2 | 12,5 |
13 | 2 | | Lopez Medus, Ivan | ARG | 1697 | 2 | 0 | 2 | 11 |
14 | 7 | | Pena, Jose Maria | ARG | 1610 | 2 | 0 | 1 | 14 |
15 | 9 | | Katic, Matias | ARG | 1584 | 2 | 0 | 1 | 10,5 |
16 | 11 | | Cortez, Benicio | ARG | 1554 | 2 | 0 | 1 | 10 |
17 | 19 | | Rufino, Ivan | ARG | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 11,5 |
18 | 13 | | Jawerbaum, Victor Gabriel | ARG | 1552 | 1 | 0 | 1 | 11,5 |
19 | 1 | | Gilges, Carlos Guillermo | ARG | 1737 | 0,5 | 0 | 0 | 11,5 |
20 | 14 | | Pedreno, Christian | ARG | 1537 | 0 | 0 | 0 | 10 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
|
|
|
|