Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
sơn bình mở rộng Paskutinis atnaujinimas26.04.2024 10:16:31, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Saigon
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. |
1 | | đào thanh, ngọc | | VIE | 0 |
2 | | đỗ thế, chiến | | VIE | 0 |
3 | | đoàn nhật, văn | | VIE | 0 |
4 | | Hoàng Minh, Thắng | | VIE | 0 |
5 | | Hoàng, Vững | | VIE | 0 |
6 | | Huỳnh Ngọc, Sang | | VIE | 0 |
7 | | Lê Nguyên, Thần | | VIE | 0 |
8 | | Lê Văn, Quốc | | VIE | 0 |
9 | | Lê Văn, Thịnh | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Đình, Nguyên | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Đình, Thái | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Đình, Thảo | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Hùng, Cường | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Minh, Hà | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Minh, Hoàng | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn Phong, Thủy | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn Thanh, Phong | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn Thanh, Tòng | | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn Trọng, Duy | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn Văn, Hải | | VIE | 0 |
21 | | Phạm Đăng, Quang | | VIE | 0 |
22 | | Phạm Đình, Triều | | VIE | 0 |
23 | | Phan Thanh, Đức | | VIE | 0 |
24 | | Phan Thanh, Quỳnh | | VIE | 0 |
25 | | Phan Văn, Minh | | VIE | 0 |
26 | | Phan Văn, Quốc | | VIE | 0 |
27 | | Trần Hồng, Ngọc | | VIE | 0 |
28 | | Trần Minh, Quốc | | VIE | 0 |
29 | | Trần, Sâm | | VIE | 0 |
30 | | Trần Xuân, Thọ | | VIE | 0 |
|
|
|
|